- Từ điển Nhật - Việt
不得意
Xem thêm các từ khác
-
不保証信用状
Kinh tế [ ふほしょうしんようじょう ] tín dụng không bảo đảm [blank credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不忠
[ ふちゅう ] n-adv, n-t, adj-na, adj-no bất trung -
不忠実
[ ふちゅうじつ ] n Sự không trung thành/sự bội tín -
不信
Mục lục 1 [ ふしん ] 1.1 n 1.1.1 sự không tin/sự không tin cậy/sự đáng ngờ 1.1.2 sự không thành thật/sự bất tín/sự không... -
不信実
[ ふしんじつ ] n Sự giả dối/sự bội tín -
不信仰
[ ふしんこう ] n Thiếu lòng tin/sự không tín ngưỡng -
不信任
Mục lục 1 [ ふしんにん ] 1.1 n 1.1.1 sự bất tín nhiệm 1.1.2 bất tín nhiệm [ ふしんにん ] n sự bất tín nhiệm bất tín... -
不信任投票
[ ふしんにんとうひょう ] n Lá phiếu bất tín nhiệm -
不信任案
[ ふしんにんあん ] n sự bỏ phiếu bất tín nhiệm -
不信義
[ ふしんぎ ] n Sự thất tín/sự giả dối -
不信者
[ ふしんじゃ ] n kẻ đáng ngờ -
不快
Mục lục 1 [ ふかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lo lắng 1.1.2 không khoái/không hài lòng/khó chịu 1.2 n 1.2.1 sự không khoái/sự khó chịu... -
不快指数
[ ふかいしすう ] n Chỉ số không tiện lợi/Chỉ số thiếu tiện nghi -
不必要
Mục lục 1 [ ふひつよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tất yếu/không cần thiết/không thiết yếu 1.2 n 1.2.1 sự không tất yếu/sự... -
不在
Mục lục 1 [ ふざい ] 1.1 n 1.1.1 việc đi vắng/việc không có mặt 1.1.2 khiếm khuyết [ ふざい ] n việc đi vắng/việc không... -
不利
Mục lục 1 [ ふり ] 1.1 adj-na 1.1.1 không lợi/bất lợi 1.2 n 1.2.1 sự không có lợi/sự bất lợi [ ふり ] adj-na không lợi/bất... -
不利な
Kinh tế [ ふりな ] bất lợi [disadvantageous] Category : Tài chính [財政] -
不利な影響を与える
[ ふりなえいきょうをあたえる ] n gây ảnh hưởng bất lợi -
不利益
Mục lục 1 [ ふりえき ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có lợi ích 1.2 n 1.2.1 sự không có lợi ích [ ふりえき ] adj-na không có lợi ích... -
不味い
Mục lục 1 [ まずい ] 1.1 adj, uk 1.1.1 không đúng lúc 1.1.2 khó chịu/xấu 1.1.3 dở/vụng/chán (món ăn)/không ngon 1.1.4 dại dột/không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.