- Từ điển Nhật - Việt
並行処理機能
Xem thêm các từ khác
-
並行的
Tin học [ へいこうてき ] song song [parallel (an)] -
並行注記
Tin học [ へいこうちゅうき ] ghi chú song song [parallel annotation] -
並製
[ なみせい ] n Sản phẩm có chất lượng trung bình -
並製品
[ なみせいひん ] n Sản phẩm có chất lượng trung bình -
並足
[ なみあし ] n Nhịp chân trung bình (tốc độ) -
並肉
[ なみにく ] n Thịt có chất lượng trung bình -
並進
[ へいしん ] Tin học (n) tịnh tuyến, phương thẳng -
並木
[ なみき ] n hàng cây 長い桜並木 :Hàng cây hoa Anh Đào dài ポプラ並木の道 :Con đường có hàng cây Dương. -
並木道
[ なみきみち ] n Đại lộ có 2 hàng cây ở 2 bên đường 風の吹き渡る並木道 :Đại lộ với hai hàng cây lộng gió... -
並木路
Mục lục 1 [ なみきじ ] 1.1 n 1.1.1 Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên 2 [ なみきみち ] 2.1 n 2.1.1 Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên [... -
師弟
[ してい ] n thày trò -
師匠
[ ししょう ] n sự phụ/thày/bác thợ cả -
師団
[ しだん ] n sư đoàn -
師団長
Mục lục 1 [ しだんちょう ] 1.1 n 1.1.1 tổng binh 1.1.2 sư đoàn trưởng [ しだんちょう ] n tổng binh sư đoàn trưởng -
師範
Mục lục 1 [ しはん ] 1.1 adj-na 1.1.1 sự phạm/kinh điển/ bậc thầy 1.2 n 1.2.1 sư phạm/sự kinh điển/sự mô phạm/ thầy giáo... -
師範大学
Mục lục 1 [ しはんだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học sư phạm 1.1.2 đại học sư phạm [ しはんだいがく ] n trường... -
師走
[ しわす ] n, obs tháng chạp -
席
[ せき ] n chỗ ngồi -
中原
[ ちゅうげん ] n trung nguyên -
中垣
[ なかがき ] n Hàng rào ở giữa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.