- Từ điển Nhật - Việt
中原
Xem thêm các từ khác
-
中垣
[ なかがき ] n Hàng rào ở giữa -
中型株
Kinh tế [ ちゅうがたかぶ ] cổ phần vốn vừa [Middle capitalizaton stock(Mid cap)] Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。 -
中ぐり
Kỹ thuật [ なかぐり ] sự doa [boring] -
中ぐりバイト
Kỹ thuật [ なかぐりバイト ] dao khoét trong/dao doa trong [boring bar tool] -
中ぐり盤
Kỹ thuật [ なかぐりばん ] máy doa [boring machine] -
中ぐり盤用バイト
Kỹ thuật [ なかぐりばんようバイト ] dao dùng cho máy doa [boring bar tool] -
中ぐり旋盤
Kỹ thuật [ なかぐりせんばん ] máy tiện lõi [boring lathe] -
中っ腹
[ ちゅっぱら ] n Sự giận dữ/sự nổi xung -
中に入る
[ なかにはいる ] n xen kẽ -
中の兄
[ なかのあに ] n anh trai ở giữa -
中南米
[ ちゅうなんべい ] n Trung Nam Mỹ 中南米は大きな可能性を持った市場だ。 :Trung Nam Mỹ là một thị trường kinh tế... -
中南米カリブ経済委員会
[ ちゅうなんべいかりぶけいざいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh -
中南米自由貿易連合
Kinh tế [ ちゅうなんべいじゆうぼうえきれんごう ] liên hiệp mậu dịch tự do Trung Nam Mỹ [Latin American Free Trade Association] -
中口
Mục lục 1 [ なかぐち ] 1.1 n 1.1.1 đường kính cỡ trung 1.1.2 Cổng chính [ なかぐち ] n đường kính cỡ trung 中口径砲 :Khẩu... -
中古
Mục lục 1 [ ちゅうこ ] 1.1 n-t 1.1.1 trung cổ 1.1.2 đồ second hand/đồ cũ/đồ Si đa [ ちゅうこ ] n-t trung cổ đồ second hand/đồ... -
中古時代
[ ちゅうこじだい ] n-t thời trung cổ -
中吊り
[ なかづり ] n Quảng cáo treo trong tàu hỏa 中吊り広告 :tờ quảng cáo được treo ở trên tàu -
中堅
[ ちゅうけん ] n người có vị trí trụ cột/đội quân do chủ tướng chỉ huy 彼は会社の中堅として将来を期待される。:... -
中塗
[ なかぬり ] n sơn lớp giữa -
中塗り
Mục lục 1 [ なかぬり ] 1.1 n 1.1.1 sơn lớp giữa 2 Tin học 2.1 [ なかぬり ] 2.1.1 vẽ [paint (vs)] [ なかぬり ] n sơn lớp giữa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.