- Từ điển Nhật - Việt
中国国際信託投資公司
Xem thêm các từ khác
-
中国石油天然ガス総公司
[ ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし ] n Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc -
中国現代国際関係研究所
[ ちゅうごくげんだいこくさいかんけいけんきゅうしょ ] n Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc -
中国遠洋運輸公司
[ ちゅうごくえんよううんゆこうし ] n Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc -
中国饅頭
[ ちゅうごくまんじゅう ] n bánh bao -
中国語
[ ちゅうごくご ] n tiếng Trung Quốc -
中国茶
[ ちゅうごくちゃ ] n chè tàu -
中国.ベトナム
[ ちゅうごく.べとなむ ] n Trung - Việt -
中国技術輸出入公司
[ ちゅうごくぎじゅつゆしゅつにゅうこうし ] n Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc -
中国核工業公司
[ ちゅうごくかくこうぎょうこうし ] n Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc -
中値
Mục lục 1 [ なかね ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 2 Kinh tế 2.1 [ なかね ] 2.1.1 giá trung bình [medium price] [ なかね ] n giá trung... -
中石器時代
[ ちゅうせっきじだい ] n Thời kỳ đồ đá giữa -
中火
[ ちゅうび ] n ngọn lửa vừa あるいは、ウィリアム先生の休暇中、火曜日の午前9時から午後4時までと土曜日の午前中、午前9時から正午までのあいだは、代わりの先生が診察を担当致します。 :Nếu... -
中砥
[ なかと ] n Đá cối xay bậc trung 中砥石 :cối xay đá bậc trung bình -
中禅寺湖
[ ちゅうぜんじこ ] n Hồ Chuzenji -
中秋節
[ ちゅうしゅうせつ ] n tết Trung thu -
中程
[ なかほど ] n Giữa/nửa đường しかし残念なことに、私はたくさんの食物に非常に敏感な体質で、今回の食事の後に中程度のアレルギー反応が出てしまいました。 :Thật... -
中積み
[ なかづみ ] n sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) -
中空
[ なかぞら ] n trong không trung/treo ngược cành cây (tâm hồn)/trên mây trên gió (tâm trí) -
中立
[ ちゅうりつ ] n, adv trung lập 新聞は常に中立でなければならない。: Báo chí phải đứng trung lập. -
中立主義
[ ちゅうりつしゅぎ ] n chủ nghĩa trung lập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.