- Từ điển Nhật - Việt
中央演算処理装置
Tin học
[ ちゅうおうえんざんしょりそうち ]
đơn vị xử lý trung tâm (CPU) [central processing unit (CPU)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中央情報局
[ ちゅうおうじょうほうきょく ] n Cơ quan Tình báo Trung ương 米中央情報局への情報提供者 :Cơ quan tình báo CIA 中央情報局長官:Giám... -
中子
Mục lục 1 [ なかご ] 1.1 n 1.1.1 Lõi/vật ở giữa 2 Kỹ thuật 2.1 [ なかこ ] 2.1.1 lõi [core] [ なかご ] n Lõi/vật ở giữa... -
中子砂
Kỹ thuật [ なかこすな ] cát lõi [core sand] -
中学
[ ちゅうがく ] n trung học 中学ではスペイン語を勉強したのねきっと簡単だろうと思ったから。 :Thời trung học,... -
中学生
[ ちゅうがくせい ] n học sinh trung học 自分がいじめたことがあると答えた中学生は20%に上った :20% số học sinh... -
中学校
[ ちゅうがっこう ] n trường trung học あなたたちは、小学校と中学校で働いているんでしょ。 :Và tôi đang dạy... -
中小
[ ちゅうしょう ] n vừa và nhỏ 中小企業: Doanh nghiệp vừa và nhỏ -
中小企業
Mục lục 1 [ ちゅうしょうきぎょう ] 1.1 n 1.1.1 doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうしょうきぎょう ] 2.1.1 Doanh... -
中小諸国家
[ ちょうしょうしょこっか ] n các dân tộc vừa và nhỏ -
中尉
[ ちゅうい ] n trung uý 中尉に引率されてその兵士たちの小隊は出発した :được dẫn đầu bởi một trung úy, cả... -
中島
[ なかじま ] n Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) -
中州
Mục lục 1 [ なかす ] 1.1 n 1.1.1 Nakasu 1.1.2 bãi cát ở suối [ なかす ] n Nakasu Ghi chú: tên một quận ở Tokyo bãi cát ở suối... -
中巻
[ ちゅうかん ] n quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) -
席上
[ せきじょう ] n-adv, n-t tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị -
中席
[ なかせき ] n Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát -
中世
[ ちゅうせい ] n, n-adv, n-t thời Trung cổ いつかここが中世の時代に関心を持つすべての人々についての情報を集めた中心となるようなサイトになることを希望しています :Tôi... -
中世史
[ ちゅうせいし ] n Lịch sử trung cổ 中世史の元教授の役 :vai trò của những bậc tiền bối/bậc lão thành trong lịch... -
中年
[ ちゅうねん ] n trung niên -
中年増
[ ちゅうどしま ] n phụ nữ sắp đến trung niên -
中年者
[ ちゅうねんもの ] n người trung niên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.