- Từ điển Nhật - Việt
中年増
Xem thêm các từ khác
-
中年者
[ ちゅうねんもの ] n người trung niên -
中幅
[ ちゅうはば ] n chiều rộng vừa -
中庭
[ なかにわ ] n sân trong 天井のない中庭と巨大な空間は、心を落ち着かせてくれる。 :Một khoảng sân trong rộng... -
中庸
Mục lục 1 [ ちゅうよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/điều độ 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/điều độ [ ちゅうよう ] adj-na ôn hoà/điều... -
中二階
[ ちゅうにかい ] n Gác lửng/tầng lửng -
中仕
[ なかし ] n Thợ khuân vác/thợ bốc xếp -
中仕切
[ なかじきり ] n Sự phân chia 中仕切りがある :có vách ngăn -
中仕切り
[ なかじきり ] n Ngăn/buồng -
中休み
[ なかやすみ ] n tạm nghỉ 梅雨の中休みで蒸し暑くなった. :thời tiết trở nên nóng và ẩm ướt trong suốt thời... -
中弛み
Mục lục 1 [ なかだるみ ] 1.1 n 1.1.1 sự sụt giá 1.1.2 sự lỏng [ なかだるみ ] n sự sụt giá sự lỏng ロープが中だるみになった. :Sợi... -
中低
Mục lục 1 [ なかびく ] 1.1 n 1.1.1 thấp và trung bình/ trung hạ lưu 1.1.2 lõm [ なかびく ] n thấp và trung bình/ trung hạ lưu... -
中保者
[ ちゅうほしゃ ] n Người điều đình/người can thiệp -
中心
Mục lục 1 [ ちゅうしん ] 1.1 n 1.1.1 trung tâm 1.1.2 tâm 1.1.3 lòng [ ちゅうしん ] n trung tâm 彼女の家は宇都宮市の中心にある。:... -
中心人物
[ ちゅうしんじんぶつ ] n Người lãnh đạo/nhân vật trung tâm/nhân vật chủ chốt/ trùm 国際麻薬組織の中心人物である :là... -
中心的
Tin học [ ちゅうしんてき ] trung tâm [mainline (an)] -
中心線
Kỹ thuật [ ちゅうしんせん ] đường trung tâm [center line] -
中心点
[ ちゅうしんてん ] n Tâm điểm 中心点を軸に回転する :xoay tâm quanh trục ~の全地域に通じる中心点 :tâm xuyên... -
中心角
[ ちゅうしんかく ] n Góc ở tâm 外側中心角 :góc ở tâm mặt bên ngoài -
中心極限定理
Tin học [ ちゅうしんきょくげんていり ] định lý giới hạn trung tâm [central limit theorem] -
中心波長
Tin học [ ちゅうしんはちょう ] độ dài sóng trung tâm [centre wavelength]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.