- Từ điển Nhật - Việt
中心極限定理
Tin học
[ ちゅうしんきょくげんていり ]
định lý giới hạn trung tâm [central limit theorem]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中心波長
Tin học [ ちゅうしんはちょう ] độ dài sóng trung tâm [centre wavelength] -
中心思想
[ ちゅうしんしそう ] n Ý tưởng chủ đạo/ý tưởng trung tâm -
中ヒール
[ ちゅうヒール ] n gót cao cỡ trung (giày) 「ハイヒールを履くと足が痛くて」「分かるわ、私も中ヒールの方が好きよ」 :\"Khi... -
中刳り
[ なかぐり ] n sự doa -
中刳り盤
[ なかぐりばん ] n máy doa -
中分
[ ちゅうぶん ] n Nửa/một nửa -
中和
Mục lục 1 [ ちゅうわ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trung hoà 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうわ ] 2.1.1 sự trung hòa [Neutralization] [ ちゅうわ... -
中和する
Mục lục 1 [ ちゅうわ ] 1.1 vs 1.1.1 trung hoà 2 [ ちゅうわする ] 2.1 vs 2.1.1 giã [ ちゅうわ ] vs trung hoà アルカリは酸を中和する。:... -
中和熱
[ ちゅうわねつ ] n nhiệt trung hòa -
中傷
[ ちゅうしょう ] n lời phỉ báng/sự phỉ báng その報道はひどい中傷だ。: Tin đó là một sự phỉ báng ghê gớm. -
中傷する
Mục lục 1 [ ちゅうしょうする ] 1.1 n 1.1.1 gièm xiểm 1.1.2 gièm pha [ ちゅうしょうする ] n gièm xiểm gièm pha -
席を譲る
[ せきをゆずる ] n nhường chỗ -
中哲
[ ちゅうてつ ] n Triết học Trung hoa -
中入り
[ なかいり ] n Sự gián đoạn Ghi chú: Sự gián đoạn trong thời gian một trò chơi -
中国
Mục lục 1 [ ちゅうごく ] 1.1 n 1.1.1 Trung Quốc 1.1.2 nước Trung Quốc/tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản. [ ちゅうごく... -
中国・ASEAN自由貿易地域
[ ちゅうごく・ASEANじゆうぼうえきちいき ] n Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc -
中国国際信託投資公司
[ ちゅうごくこくさいしんたくとうしこうし ] n Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc -
中国石油天然ガス総公司
[ ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし ] n Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc -
中国現代国際関係研究所
[ ちゅうごくげんだいこくさいかんけいけんきゅうしょ ] n Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc -
中国遠洋運輸公司
[ ちゅうごくえんよううんゆこうし ] n Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.