- Từ điển Nhật - Việt
中毒する
Mục lục |
[ ちゅうどくする ]
n
trúng độc
phục thuốc
phục dược
nhiễm độc
nghiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中毒死
[ ちゅうどくし ] n cái chết do đầu độc 一酸化炭素ガスを吸い込んで中毒死する :chết vì nhiễm độc khí ga có... -
中水道
[ ちゅうすいどう ] n nước thải tái chế -
中波
[ ちゅうは ] n sóng tầm trung/sóng vừa -
中波長
[ ちゅうはちょう ] n bước sóng vừa -
中洲
[ なかす ] n Cồn cát/bãi cát giữa sông -
中期
Kinh tế [ ちゅうき ] trung hạn [medium term] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
中期信用
Kinh tế [ ちゅうきしんよう ] tín dụng trung hạn [medium (-term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
中指
Mục lục 1 [ なかゆび ] 1.1 n 1.1.1 ngón tay giữa 1.1.2 ngón giữa [ なかゆび ] n ngón tay giữa その男はカップルに向かって中指を突き出して侮辱した :Anh... -
中流
Mục lục 1 [ ちゅうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 trung lưu 1.1.2 giữa dòng/giai cấp trung lưu [ ちゅうりゅう ] n trung lưu giữa dòng/giai... -
中流社会
[ ちゅうりゅうしゃかい ] n Giai cấp trung lưu -
中流階級
[ ちゅうりゅうかいきゅう ] n trung lưu -
中流意識
[ ちゅうりゅういしき ] n sự ý thức bản thân thuộc trung lưu -
中断
Mục lục 1 [ ちゅうだん ] 1.1 n 1.1.1 sự gián đoạn 1.1.2 cách đoạn [ ちゅうだん ] n sự gián đoạn _分にわたって市場での取引を中断させる :đóng... -
中断する
Mục lục 1 [ ちゅうだん ] 1.1 vs 1.1.1 gián đoạn 2 [ ちゅうだんする ] 2.1 vs 2.1.1 hủy bỏ/chấm dứt/tạm thời ngưng 2.1.2... -
中断点
Tin học [ ちゅうだんてん ] điểm ngắt [breakpoint] -
中日
Mục lục 1 [ ちゅうにち ] 1.1 n 1.1.1 Trung Nhật 2 [ なかび ] 2.1 n 2.1.1 Ngày giữa [ ちゅうにち ] n Trung Nhật [ なかび ] n... -
中日辞典
[ ちゅうにちじてん ] n Từ điển Trung Nhật -
中旬
[ ちゅうじゅん ] n-adv, n-t trung tuần/10 ngày giữa một tháng CEOのマイク・ブラウン氏が11月の中旬に東京のみんなに会いにいくことになったよ。今の時点では具体的に何日になるか分からないんだけど、分かったらすぐ教えるからね。ブラウン氏、君たちに会うの楽しみにしてるよ! :Ngài... -
中支那
[ なかしな ] n Đất nước Trung Hoa -
中敷き
[ なかじき ] n lớp trung gian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.