- Từ điển Nhật - Việt
中継ぎ港
Kinh tế
[ なかつぎこう ]
cảng giữa đường [intermediate port]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中継ぎ手数料
Kinh tế [ なかつぎてすうりょう ] hoa hồng trung gian [switch commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
中継器
Tin học [ ちゅうけいき ] bộ rơ le [repeater/relay] -
中継的加工貿易
Mục lục 1 [ ちゅうけいてきかこうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán gia công chuyển khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうけいてきかこうぼうえき... -
中継装置
Tin học [ ちゅうけいそうち ] bộ rơ le [relay] -
中継貿易
Mục lục 1 [ ちゅうけいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán qua trung gian 1.1.2 buôn bán quá cảnh 2 [ なかつぎぼうえき ] 2.1 n 2.1.1... -
中継輸送会社
Kinh tế [ ちゅうけいゆそうがいしゃ ] công ty vận tải trung chuyển/hãng vận tải trung chuyển [transfer company] -
中継港
[ なかつぎこう ] n cảng giữa đường -
中継手数料
[ ちゅうけいてすうりょう ] n hoa hồng trung gian -
中置表記法
Tin học [ ちゅうちひょうきほう ] ký pháp trung tố [infix notation] -
中絶
Mục lục 1 [ ちゅうぜつ ] 1.1 n 1.1.1 sự ngắt/sự không tiếp tục tạm thời 1.1.2 nạo phá thai/nạo hút thai [ ちゅうぜつ... -
中絶する
Mục lục 1 [ ちゅうぜつ ] 1.1 vs 1.1.1 ngắt/đình chỉ 2 [ ちゅうぜつする ] 2.1 vs 2.1.1 ỉm đi 2.1.2 ỉm [ ちゅうぜつ ] vs... -
中点
Mục lục 1 [ ちゅうてん ] 1.1 n 1.1.1 trung điểm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうてん ] 2.1.1 trung điểm [medium] [ ちゅうてん ] n trung... -
中生
[ なかて ] n Vụ giữa (năm) -
中生代
[ ちゅうせいだい ] n kỷ trung sinh 中生代標準断面 :thiết diện chuẩn thời đại trung sinh 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :... -
中産階級
[ ちゅうさんかいきゅう ] n giai cấp trung lưu 日本の社会では依然として中産階級が圧倒的多数を占める :Xã hội... -
中隊
[ ちゅうたい ] n trung đội -
中隊長
[ ちゅうたいちょう ] n trung đội trưởng -
中道
[ ちゅうどう ] n giữa hành trình/giữa chừng/lập trường đứng giữa/không đi theo hướng cực đoan/không đi theo cả chủ... -
中華
[ ちゅうか ] n Trung Hoa あんなの詐欺よ!「本物の日本料理」なんて言って、日本料理じゃなかったじゃない!中華じゃないの!もうあそこには行かない! :Thật... -
中華人民共和国
[ ちゅうかじんみんきょうわこく ] n Cộng hòa nhân dân Trung Hoa 中華人民共和国の領土の不可分の一部 :một phần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.