Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

丸のこ盤

Kỹ thuật

[ まるのこばん ]

máy cưa vòng [circular sawing machine]
Explanation: 主軸に丸のこを取りつけ、テーブル上で回転するのこ刃に材料を送り込み、能率よく切断する機械。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 丸まる

    Mục lục 1 [ まるまる ] 1.1 adv 1.1.1 béo tròn 1.2 n 1.2.1 hoàn toàn/toàn bộ [ まるまる ] adv béo tròn ~とした赤ん坊: đứa...
  • 丸み

    [ まるみ ] n hình tròn
  • 常しえ

    [ とこしえ ] n Tính vĩnh hằng/tính bất diệt
  • 丸い

    [ まるい ] adj tròn
  • 丸いぶち

    [ まるいぶち ] adj vành đai
  • 常夏の国

    [ とこなつのくに ] n nước luôn có mùa hè
  • 丸天井

    Mục lục 1 [ まるてんじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòm 1.1.2 mái vòm [ まるてんじょう ] n vòm mái vòm
  • 丸太小屋

    [ まるたごや ] n túp lều gỗ ghép
  • 常客

    [ じょうきゃく ] n mối hàng
  • 丸屋根

    [ まるやね ] v5m vòm
  • 常任

    Mục lục 1 [ じょうにん ] 1.1 n 1.1.1 thường vụ 1.1.2 thường trực [ じょうにん ] n thường vụ thường trực
  • 常任委員

    [ じょうにんいいん ] n ủy viên thường trực
  • 常任委員会

    Mục lục 1 [ じょうにんいいん ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban thường trực 2 [ じょうにんいいんかい ] 2.1 n 2.1.1 ủy ban thường trực...
  • 常任委員理事会

    [ じょうにんいいんりじかい ] n ban thường vụ
  • 丸付き数字

    Tin học [ まるつきすうじ ] biểu tượng số có đường tròn bao quanh [number enclosed within a circle (symbol)]
  • 常位胎盤早期はくり

    [ つねぐらいたいばんそうきはくり ] n rau bong non
  • 常微分方程式

    Kỹ thuật [ じょうびぶんほうていしき ] phương trình vi phân thông thường [ordinary differential equation] Category : toán học...
  • 丸ナット

    Kỹ thuật [ まるナット ] đai ốc tròn [circular nut]
  • 丸め

    Tin học [ まるめ ] làm tròn [rounding]
  • 丸める

    Mục lục 1 [ まるめる ] 1.1 v1 1.1.1 cuộn tròn/vo tròn/vo viên/nặn tròn 2 Tin học 2.1 [ まるめる ] 2.1.1 làm tròn [to round] [ まるめる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top