- Từ điển Nhật - Việt
丸暗記
Xem thêm các từ khác
-
丸損
Kinh tế [ まるぞん ] mất khống [dead loss] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
丸棒研削装置
Kỹ thuật [ まるぼうけんさくそうち ] thiết bị cắt thanh [bar grinding attachment] Category : cơ khí [機械] -
常春
[ とこはる ] n mùa xuân vĩnh viễn -
常数
[ じょうすう ] n hằng số -
丸括弧
Tin học [ まるかっこ ] dấu ngoặc tròn ( ( ) ) [(round) parentheses/\"( )\"] -
丹
[ に ] n đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm)/màu đỏ đất 鉛丹 :oxít chì màu đỏ -
丹塗り
[ にぬり ] n Vẽ màu đỏ/quét sơn mài màu đỏ son 丹塗りの鳥居 :Cổng chào (thường ở phía trước đền hoặc chùa...)... -
丹念
Mục lục 1 [ たんねん ] 1.1 adj-na 1.1.1 chú ý đến từng chi tiết/cẩn thận 1.2 n 1.2.1 sự siêng năng/sự chuyên cần/sự cần... -
丹前
[ たんぜん ] n một loại áo bông dày, mặc bên ngoài -
丹精
[ たんせい ] n sự hết lòng/sự làm việc hết lòng 自分の車を丹精を込めて手入れする :Quan tâm một cách kỹ lưỡng... -
丹精する
[ たんせい ] vs làm việc hết lòng 父が丹精した菊がみごとな花をつけた。: Những bông hoa cúc bố tôi hết lòng chăm... -
丹誠
[ たんせい ] n sự hết lòng/sự thành tâm -
丹誠する
[ たんせい ] vs làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm) -
丹色
[ にいろ ] n Màu đỏ thẫm/màu đỏ đất -
主
Mục lục 1 [ あるじ ] 1.1 n 1.1.1 chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản) 2 [ おも ] 2.1 adj-na 2.1.1 chủ yếu/chính/chính yếu/quan... -
主力
Tin học [ しゅりょく ] chủ lực [mainline (a-no)/main force] -
主力商品
Tin học [ しゅりょくしょうひん ] sản phẩm hàng đầu/sản phẩm chủ lực [leading product/flagship product/top product] -
主力輸出品目
Mục lục 1 [ しゅりょくゆしゅつひんもく ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ しゅりょくゆしゅつひんもく... -
主として
Mục lục 1 [ おもとして ] 1.1 n 1.1.1 đại bộ phận 2 [ しゅとして ] 2.1 adv 2.1.1 chủ yếu/chính [ おもとして ] n đại bộ... -
主に
[ おもに ] adv chủ yếu/chính このタイプの陶器は、主に17世紀に生産されていた。 :Loại đồ gốm này được làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.