- Từ điển Nhật - Việt
主力輸出品目
Mục lục |
[ しゅりょくゆしゅつひんもく ]
n
mặt hàng xuất khẩu chủ lực
Kinh tế
[ しゅりょくゆしゅつひんもく ]
mặt hàng xuất khẩu chủ lực [major export item]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
主として
Mục lục 1 [ おもとして ] 1.1 n 1.1.1 đại bộ phận 2 [ しゅとして ] 2.1 adv 2.1.1 chủ yếu/chính [ おもとして ] n đại bộ... -
主に
[ おもに ] adv chủ yếu/chính このタイプの陶器は、主に17世紀に生産されていた。 :Loại đồ gốm này được làm... -
主の祈り
[ しゅのいのり ] n bài kinh bắt đầu bằng \"Cha con và chúng con\" (thiên chúa giáo) -
主受託
Kinh tế [ しゅじゅたく ] ngân hàng được ủy quyền chính (đối với việc phát hành trái phiếu) [lead commissioned bank (for... -
主婦
[ しゅふ ] n vợ -
主宰
[ しゅさい ] n sự chủ tọa/ sự tổ chức 彼は博物館開館のリボンを切る儀式を主宰した :ông ta chịu trách nhiệm... -
主宰する
Mục lục 1 [ しゅさい ] 1.1 vs 1.1.1 trông nom/giám sát/chủ trì/làm chủ tọa 2 [ しゅさいする ] 2.1 vs 2.1.1 chủ tọa [ しゅさい... -
主宰者
[ しゅさいしゃ ] n chủ tọa/người chủ tọa -
主官庁管理領域
Tin học [ しゅかんちょうかんりりょういき ] Lĩnh Vực Quản Lý Hành Chính-ADMD [ADMD/ADministrative Management Domain] -
主審
[ しゅしん ] n trọng tài chính -
主導
[ しゅどう ] n chủ đạo -
主導する
[ しゅどう ] vs chủ đạo/chỉ đạo chính -
主導権を握る
[ しゅどうけんをにぎる ] exp giành quyền chủ động -
主将
Mục lục 1 [ しゅしょう ] 1.1 n 1.1.1 đội trưởng (trong thể dục thể thao) 1.1.2 chủ tướng [ しゅしょう ] n đội trưởng... -
主局
Tin học [ しゅきょく ] trạm chính [master station] -
主席
[ しゅせき ] n chủ tịch -
主幹事
Kinh tế [ しゅかんじ ] người quản lý chính [lead manager, bookrunner (for underwriting)] Category : Tài chính [財政] -
主人
Mục lục 1 [ あるじ ] 1.1 n 1.1.1 chồng 2 [ しゅじん ] 2.1 n 2.1.1 ông chủ 2.1.2 chủ nhân 2.1.3 chồng/người chủ [ あるじ ]... -
主人公
[ しゅじんこう ] n ông chủ/nhân vật chính -
主任
Mục lục 1 [ しゅにん ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ しゅにん ] 2.1.1 chủ nhiệm [manager] [ しゅにん ] n chủ nhiệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.