- Từ điển Nhật - Việt
乳母
Mục lục |
[ うば ]
n
nhũ mẫu
- (人)の養育を乳母に委ねる: ủy thác sự chăm sóc ai đó cho người nhũ mẫu.
[ にゅうぼ ]
n
Nhũ mẫu/vú nuôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
乳母車
Mục lục 1 [ うばぐるま ] 1.1 n 1.1.1 xe tập đi của trẻ con 1.1.2 xe nôi/xe đẩy trẻ con [ うばぐるま ] n xe tập đi của trẻ... -
平気
Mục lục 1 [ へいき ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh/bất động 1.1.2 bình tĩnh/ dửng dưng 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh/ sự dửng dưng 1.3... -
平民
[ へいみん ] n bình dân -
平民教育
[ へいみんきょういく ] n bình dân học vụ -
乳汁
[ にゅうじゅう ] n Sữa/chất sữa -
平泳ぎ
Mục lục 1 [ ひらおよぎ ] 1.1 n 1.1.1 kiểu bơi ếch 1.1.2 bơi nhái [ ひらおよぎ ] n kiểu bơi ếch 平泳ぎっていうのはそういうもんなんだ!さおまえもやってみるか? :Kiểu... -
乳液
[ にゅうえき ] n Nhựa cây/mủ cây -
乳清
[ にゅうせい ] n Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa -
乳濁
[ にゅうだく ] n Nhũ tương -
乳濁液
[ にゅうだくえき ] n dịch nhũ tương -
平服
[ へいふく ] n thường phục -
平成
[ へいせい ] n thời đại heisei/thời kỳ Bình Thành 平成不況 :Sự suy vong của thời Bình Thành 長引く平成不況で身動きが取れない :Sa... -
乳房
[ にゅうぼう ] n Vú -
乳房炎
[ にゅうぼうえん ] n Bệnh viêm vú -
平易
[ へいい ] n bình dị -
平方
Mục lục 1 [ へいほう ] 1.1 n 1.1.1 bình phương/vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいほう ] 2.1.1 bình phương [square(d)] [ へいほう ]... -
平方メートル
[ へいほうメートル ] n mét vuông _平方メートルの面積がある :Có diện tích là ~ mét vuông. 約_平方メートルを破壊する :Phá... -
平方メトール
Mục lục 1 [ へいほうめとーる ] 1.1 n 1.1.1 thước vuông 1.1.2 thước ca-rê [ へいほうめとーる ] n thước vuông thước ca-rê -
平方根
Kỹ thuật [ へいほうこん ] căn bậc hai [square root] Category : toán học [数学] -
平方根機能
Tin học [ へいほうこんきのう ] chức năng căn bậc hai [square root function]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.