Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平方メトール

Mục lục

[ へいほうめとーる ]

n

thước vuông
thước ca-rê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平方根

    Kỹ thuật [ へいほうこん ] căn bậc hai [square root] Category : toán học [数学]
  • 平方根機能

    Tin học [ へいほうこんきのう ] chức năng căn bậc hai [square root function]
  • 平文

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ ひらぶん ] 1.1.1 văn bản thuần tuý [plaintext] 1.2 [ へいぶん ] 1.2.1 văn bản thuần tuý [cleartext/plaintext]...
  • 平日

    [ へいじつ ] n, n-adv ngày thường/hàng ngày 祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる :Ngày lễ và ngày...
  • 平手打ち

    [ ひらてうち ] n sự đét (đít)/sự phát (vào mông)/ sự tát 顔を平手打ちされる :Tát vào mặt. 彼が突然彼女にキスしようとしたので、彼女は彼を平手打ちした :Vì...
  • 平時

    [ へいじ ] n thời bình
  • [ とし ] n, n-adv năm/năm tháng/tuổi 年をとる: tuổi già, thêm một tuổi
  • 年功

    [ ねんこう ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm
  • 年功加俸

    [ ねんこうかほう ] n sự tăng lương theo thâm niên
  • 年功序列制度

    [ ねんこうじょれつせいど ] n chế độ thâm niên 年功序列制度の崩壊 :Phá bỏ chế độ tuyển dụng thâm niên
  • 年功制度

    [ ねんこうせいど ] n chế độ thâm niên
  • 年功賃金

    [ ねんこうちんぎん ] n tiền lương chức vụ thâm niên
  • 年で霞んだ目

    [ としでかすんだめ ] exp mắt mờ do tuổi tác
  • 年に一度

    [ ねんにいちど ] exp một lần một năm 有名な企業幹部の未来への展望の話を聞くため、年に一度の大会にITエリートが集まった :Các...
  • 年の功

    [ としのこう ] n sự khôn ngoan của người già さすがに年の功だ.:Quả thực là sự thông thái của người già. 亀の甲より年の功。:Gừng...
  • 年の市

    [ としのいち ] n hội chợ cuối năm
  • 年の瀬

    [ としのせ ] n Cuối năm 年の瀬に :Vào thời điểm cuối năm
  • 年の豆

    [ としのまめ ] n hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ
  • 年の暮れ

    [ としのくれ ] n Cuối năm _年の暮れから_年の初めにかけて :Từ cuối năm ~ sang đầu năm~
  • 年ぶり

    [ ねんぶり ] n tròn...năm 5年ぶり: tròn 5 năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top