- Từ điển Nhật - Việt
了解
Xem thêm các từ khác
-
了解する
Mục lục 1 [ りょうかい ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu/hiểu rõ/nắm rõ 2 [ りょうかいする ] 2.1 vs 2.1.1 tìm hiểu 2.1.2 biết ý [ りょうかい... -
了承
[ りょうしょう ] n sự công nhận/sự thừa nhận -
了承する
[ りょうしょう ] vs công nhận/thừa nhận/cho phép/chấp nhận 納品できるまでに...週間かかることを了承する: cho phép... -
庇う
Mục lục 1 [ かばう ] 1.1 v5u 1.1.1 bảo hộ/bảo vệ 1.1.2 bao che/che giấu [ かばう ] v5u bảo hộ/bảo vệ 吹雪の中で羊の群れを庇う:... -
庇護
[ ひご ] n Sự bảo trợ/sự bảo vệ -
庇護する
[ ひごする ] n bàu chủ -
庇護者
[ ひごしゃ ] n ông bàu -
底
Mục lục 1 [ そこ ] 1.1 n 1.1.1 đít 1.1.2 đế 1.1.3 đáy 2 Kinh tế 2.1 [ そこ ] 2.1.1 giá thấp nhất (chứng khoán) [Bottom] 3 Tin... -
井原西鶴
井原 西鶴(いはら さいかく、本名:平山藤五(ひらやま とうご) -
底堅い
Kinh tế [ そこがたい ] vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level] Category : 相場・格言・由来... -
底をつく
Kinh tế [ そこをつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation :... -
底を打つ
Kinh tế [ そこをうつ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation :... -
底入れ
Kinh tế [ そこいれ ] xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。 -
底入れ感
Kinh tế [ そこいれ ] sự phán đoán nhu cầu thị trường đã xuống tới mức thấp nhất [a sense that the market has bottomed out]... -
底値
[ そこね ] n giá sàn 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した :Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã... -
底荷
Kinh tế [ そこに ] vật dằn tàu [ballast] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
底荷申告書
Kinh tế [ そこにしんこくしょ ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
底荷貨物
Mục lục 1 [ そこにかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng dằn tàu 2 Kinh tế 2.1 [ そこにかもつ ] 2.1.1 hàng dằn tàu [ballast cargo] [ そこにかもつ... -
底面
[ ていめん ] n mặt đáy 底面積 :diện tích móng 円錐底面の楕円 :hình nón có mặt đáy là hình elip 足底面の痛み :đau... -
底辺
[ ていへん ] n cạnh đáy 社会の底辺から動き始める :bắt đầu đi lên từ đáy xã hội 社会の底辺で生きる :sống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.