- Từ điển Nhật - Việt
事業者
Xem thêm các từ khác
-
事業所に属する経済計算制度の事業単位
Kinh tế [ じぎょうしょにぞくするけいざいけいさんせいどのじぎょうたんい ] Đơn vị kinh doanh trực thuộc hạch toán... -
事業所が法的責任の下で自ら確定する
Kinh tế [ じぎょうしょがほうてきせきにんのしたでみずからかくていする ] Cơ sở kinh doanh tự xác định và chịu... -
事業所保全費用
Kinh tế [ じぎょうしょほぜんひよう ] phí bảo vệ cơ sở kinh doanh -
事情
Mục lục 1 [ じじょう ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/sự tình 1.1.2 lí do/nguyên cớ [ じじょう ] n tình hình/sự tình 現地の事情:... -
事故
Mục lục 1 [ じこ ] 1.1 n 1.1.1 tai nạn giao thông 1.1.2 tai nạn 1.1.3 sự cố 1.1.4 biến cố [ じこ ] n tai nạn giao thông tai nạn... -
事故に遭う
[ じこにあう ] exp gặp tai nạn -
事態
[ じたい ] n tình hình -
些とも
[ ちっとも ] adv không ...một chút gì Lưu ý: khi từ mang nghĩa này luôn đi với động từ chia thể phủ định -
些か
[ いささか ] adj-na, adv chút/một chút/đôi chút その知らせを聞いていささか驚きました。: Tôi có đôi chút ngạc nhiên... -
些事
[ さじ ] n chuyện nhỏ/chuyện vặt -
亀
[ かめ ] n rùa/con rùa 亀のようにのろのろ歩く: Đi chậm như rùa 海亀の赤ちゃんが無事に海に戻った: Rùa con đã quay... -
亀の甲
Mục lục 1 [ かめのこう ] 1.1 n 1.1.1 mai rùa 1.1.2 đồi mồi [ かめのこう ] n mai rùa đồi mồi -
亀の肉
[ かめのにく ] n thịt rùa -
亀甲
[ きっこう ] n mai rùa -
亀頭
[ きとう ] Bao quy đầu,Đầu dương vật -
亀裂
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きれつ ] 1.1.1 nứt thành rãnh [slitting] 1.2 [ きれつ ] 1.2.1 sự nứt [crack] 1.3 [ きれつ ] 1.3.1 vết... -
亀裂の伝播
Kỹ thuật [ きれつのでんぱ ] sự lan truyền vết nứt [crack propagation] -
亀裂の高速進展
Kỹ thuật [ きれつのこうそくしんてん ] sự lan truyền vết nứt nhanh [fast crack propagation] -
亀裂の鈍化
Kỹ thuật [ きれつのどんか ] phương pháp hạn chế vết nứt [crack blunting] -
亀裂停止靭性試験
Kỹ thuật [ きれつていしじんせいしけん ] việc kiểm tra độ bền của khe nứt [crack arrest fracture toughness test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.