- Từ điển Nhật - Việt
二乗根
Xem thêm các từ khác
-
二乗機能
Tin học [ にじょうきのう ] chức năng bình phương [square function] -
府庁
[ ふちょう ] n trụ sở của quận -
二交替制労働
[ にこうたいせいろうどう ] n Chế độ lao động 2 ca -
二度
[ にど ] n 2 lần/2 độ 一つの石に二度つまずく人は向こうずねを折っても文句が言えない :Người hai lần vấp... -
二度刈り
[ にどがり ] n Việc thu hoạch một năm 2 lần -
二度咲き
[ にどざき ] n Hoa nở một năm 2 lần (vào mùa xuân và mùa thu) -
二度目
[ にどめ ] n Lần thứ 2 最初の過ちはそれを犯した者のせいだが、二度目の過ちはそれを許す者のせいである。 :Lỗi... -
二度添い
[ にどぞい ] n Vợ lẽ/vợ nhỏ/vợ bé -
二度手間
Mục lục 1 [ にどてま ] 1.1 n 1.1.1 Sự mất công mất sức gấp hai lần 2 [ にどでま ] 2.1 n 2.1.1 Sự mất công mất sức gấp... -
二人
Mục lục 1 [ ににん ] 1.1 n 1.1.1 Hai người 2 [ ふたり ] 2.1 n 2.1.1 hai người [ ににん ] n Hai người アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした :Tại... -
二人で行く
[ ふたりでいく ] n cặp kè -
二人で飲む
[ ふたりでのむ ] n đối ẩm -
二人三脚
Mục lục 1 [ ににんさんきゃく ] 1.1 n 1.1.1 trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy... -
二人乗り
Kỹ thuật [ ふたりのり ] đèo hai người (xe)/khả năng chở hai người -
二人前
Mục lục 1 [ ににんまえ ] 1.1 adj-no 1.1.1 cho hai người (suất ăn) 2 [ ふたりまえ ] 2.1 adj-no 2.1.1 cho hai người (suất ăn) [... -
二人称
[ ににんしょう ] n ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng) 二人称命令形 :Mệnh lệnh thức ngôi thứ hai ~を二人称で書く :Viết... -
二人組
[ ににんぐみ ] n Trò chơi tay đôi 彼は二人組に暴行され見捨てられて死亡した :Anh ấy đã bị hai người tấn công... -
二人目
[ ふたりめ ] n người thứ hai 「この子、トミーほど手がかからないのよね」「それって、二人目の子どもだからじゃないかなあ。女の子だからってのもあるしね」 :Đứa... -
二弦琴
[ にげんきん ] n Đàn koto hai dây/nhị huyền cầm -
二伸
[ にしん ] n tái bút
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.