Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二次元

Mục lục

[ にじげん ]

n

hai chiều

Kỹ thuật

[ にじげん ]

hai chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二次元高速フーリエ変換

    Tin học [ にじげんこうそくフーリエへんかん ] phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều [two dimensional fast Fourier transform]
  • 二次空気

    Kỹ thuật [ にじくうき ] không khí thứ cấp [secondary air]
  • 二次運賃制度

    Kinh tế [ にじうんちんせいど ] chế độ hai suất cước [dual rate system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 二次記憶

    [ にじきおく ] n bộ nhớ thứ cấp
  • 二次記憶装置

    Tin học [ にじきおくそうち ] bộ lưu trữ thứ cấp [secondary storage]
  • 二次調査

    Kinh tế [ にじちょうさ ] nghiên cứu thứ cấp [secondary research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 二次資料

    Tin học [ にじしりょう ] tư liệu thứ cấp [secondary source]
  • 二次関数

    Tin học [ にじかんすう ] hàm bậc hai [quadratic function]
  • 二次電圧

    Kỹ thuật [ にじでんあつ ] điện áp thứ cấp [secondary voltage]
  • 二次方程式

    [ にじほうていしき ] n Phương trình bậc hai
  • 二次文献

    Tin học [ にじぶんけん ] tài liệu thứ cấp [secondary document]
  • 二次放電

    Kỹ thuật [ にじほうでん ] xung điện thứ cấp [secondary discharge]
  • 二段化構成

    Tin học [ にだんかこうせい ] cấu hình hai trạng thái [two stage configuration]
  • 二段ベッド

    [ にだんベッド ] n Giường hai tầng
  • 二段構え

    [ にだんがまえ ] n Sự chuẩn bị hai phương án/sự chuẩn bị cả phương án dự phòng 二段構えでいる :Có sự chuẩn...
  • 二毛作

    [ にもうさく ] n hai vụ một năm 二毛作農業 :Nông nghiệp với hai vụ một năm 二毛作地帯 :Khu vực có hai vụ một...
  • 二期

    [ にき ] n hai nhiệm kỳ/hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu)/thi lần thứ hai 二期生: học sinh thi lần hai
  • 二期作

    [ にきさく ] n hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu)
  • 二期制

    [ にきせい ] n Chế độ 2 nhiệm kỳ
  • 二本棒

    [ にほんぼう ] n Anh ngốc/xỏ mũi người chồng/người hay than vãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top