- Từ điển Nhật - Việt
二重価格制
Mục lục |
[ にじゅうかかくせい ]
n
chế độ hai giá
Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng
- Ghi chú: ví dụ như giá trong nước và giá xuất khẩu; giá của người sản xuất và người tiêu dùng
Kinh tế
[ にじゅうかかくせい ]
chế độ hai giá [dual price system]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
二重価格制度
Mục lục 1 [ にじゅうかかくせいど ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうかかくせいど ] 2.1.1 chế độ... -
二重保険
Mục lục 1 [ にじゅうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm kép 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm kép [double insurance]... -
二重化
Tin học [ にじゅうか ] nhân đôi/dư thừa [duplication/redundancy] -
二重リング
Tin học [ にじゅうリング ] vòng kép [dual ring] -
二重唱
[ にじゅうしょう ] n Hát song ca -
二重写し
[ にじゅううつし ] n Ảnh lồng ghép -
二重国籍
[ にじゅうこくせき ] n hai quốc tịch -
二重瞼
[ ふたえまぶた ] n hai mí -
二重税
[ にじゅうぜい ] n thuế đánh hai lần -
二重窓
[ にじゅうまど ] n cửa sổ đôi -
二重織り
[ にじゅうおり ] n áo dệt kép -
二重結合
[ にじゅうけつごう ] n Liên kết đôi (hóa học) -
二重結婚
[ にじゅうけっこん ] n Sự lấy hai vợ/sự lấy hai chồng/sự song hôn -
二重焦点
[ にじゅうしょうてん ] n hai tiêu điểm/hai tròng (kính) -
二重螺旋
[ にじゅうらせん ] n Đường xoắn đôi -
二重運賃制度
[ にじゅううんちんせいど ] n chế độ hai suất cước -
二重顎
[ にじゅうあご ] n Cằm chẻ đôi -
二重課税
[ にじゅうかぜい ] n thuế đánh hai lần -
二重課税防止協定
Kinh tế [ にじゅうかかくせいど ] Hiệp định tránh đánh thuế hai lần -
二重関税
Mục lục 1 [ にじゅうかんぜい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうかんぜい ] 2.1.1 chế độ hai...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.