- Từ điển Nhật - Việt
二重税
Xem thêm các từ khác
-
二重窓
[ にじゅうまど ] n cửa sổ đôi -
二重織り
[ にじゅうおり ] n áo dệt kép -
二重結合
[ にじゅうけつごう ] n Liên kết đôi (hóa học) -
二重結婚
[ にじゅうけっこん ] n Sự lấy hai vợ/sự lấy hai chồng/sự song hôn -
二重焦点
[ にじゅうしょうてん ] n hai tiêu điểm/hai tròng (kính) -
二重螺旋
[ にじゅうらせん ] n Đường xoắn đôi -
二重運賃制度
[ にじゅううんちんせいど ] n chế độ hai suất cước -
二重顎
[ にじゅうあご ] n Cằm chẻ đôi -
二重課税
[ にじゅうかぜい ] n thuế đánh hai lần -
二重課税防止協定
Kinh tế [ にじゅうかかくせいど ] Hiệp định tránh đánh thuế hai lần -
二重関税
Mục lục 1 [ にじゅうかんぜい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうかんぜい ] 2.1.1 chế độ hai... -
二重関税制度
Kinh tế [ にじゅうかんぜいせいど ] chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual tariff system] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
二重関税率制
[ にじゅうかんぜいりつせい ] n chế độ hai suất thuế -
二重釜
[ にじゅうがま ] n Bình đun cách thủy/nồi hai tầng/chõ hấp -
二重通信
Tin học [ にじゅうつうしん ] thông tin trùng [duplex] -
二重抵当
[ にじゅうていとう ] n sự cầm cố lần hai -
二重接続コンセントレータ
Tin học [ にじゅうせつぞくコンセントレータ ] tập trung đính kèm kép [dual attachment concentrator] -
二重橋
[ にじゅうばし ] n Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện) -
二重母音
[ にじゅうぼいん ] n Nguyên âm đôi/nhị trùng âm -
二重星
[ にじゅうせい ] n Song tinh/sao kép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.