- Từ điển Nhật - Việt
五輪聖火
Xem thêm các từ khác
-
五輪旗
[ ごりんき ] n cờ Ôlimpic -
五辺形
[ ごへんけい ] n Hình năm cạnh -
五重の塔
[ ごじゅうのとう ] n tháp 5 tầng/tòa bảo tháp 5 tầng -
五重項
[ ごじゅう こう ] n ngũ tấu/tấu năm bè 五重項状態: tình trạng ngũ tấu ピアノ五重項: ngũ tấu pianô 弦楽五重項: ngũ... -
五里霧中
[ ごりむちゅう ] n tình trạng không biết cái gì/tình trạng như ở trên mây/sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu,... -
五臓
[ ごぞう ] n ngũ tạng -
五月
Mục lục 1 [ ごがつ ] 1.1 n 1.1.1 tháng năm 2 [ さつき ] 2.1 n 2.1.1 tháng Năm âm lịch [ ごがつ ] n tháng năm [ さつき ] n tháng... -
五月幟
[ さつきのぼり ] n Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5/5) -
五月闇
[ さつきやみ ] n Đêm tối trong mùa mưa -
五月雨
[ さつきあめ ] n mưa tháng Năm âm lịch -
五日
Mục lục 1 [ いつか ] 1.1 n 1.1.1 ngày mồng 5 1.1.2 5 ngày/năm ngày [ いつか ] n ngày mồng 5 お祭りは一日から五日までです:... -
五感
Mục lục 1 [ ごかん ] 1.1 n 1.1.1 ngũ dục 1.1.2 năm giác quan [ ごかん ] n ngũ dục năm giác quan 五感が活発に働くこと: Năm... -
了
[ りょう ] n sự kết thúc/sự hoàn thành/sự hiểu -
了解
[ りょうかい ] n sự hiểu biết/sự nắm rõ -
了解する
Mục lục 1 [ りょうかい ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu/hiểu rõ/nắm rõ 2 [ りょうかいする ] 2.1 vs 2.1.1 tìm hiểu 2.1.2 biết ý [ りょうかい... -
了承
[ りょうしょう ] n sự công nhận/sự thừa nhận -
了承する
[ りょうしょう ] vs công nhận/thừa nhận/cho phép/chấp nhận 納品できるまでに...週間かかることを了承する: cho phép... -
庇う
Mục lục 1 [ かばう ] 1.1 v5u 1.1.1 bảo hộ/bảo vệ 1.1.2 bao che/che giấu [ かばう ] v5u bảo hộ/bảo vệ 吹雪の中で羊の群れを庇う:... -
庇護
[ ひご ] n Sự bảo trợ/sự bảo vệ -
庇護する
[ ひごする ] n bàu chủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.