- Từ điển Nhật - Việt
亡父
Xem thêm các từ khác
-
亡骸
[ なきがら ] n thi thể 亡骸を葬る: chôn cất thi thể -
亡霊
Mục lục 1 [ ぼうれい ] 1.1 n 1.1.1 vong hồn 1.1.2 linh hồn đã chết/ma quỷ/vong linh [ ぼうれい ] n vong hồn linh hồn đã chết/ma... -
交ぜる
[ まぜる ] v1, vi được trộn vào với nhau/được pha lẫn vào -
交える
[ まじえる ] v1 giao nhau/lẫn nhau/chéo nhau/trộn vào với nhau/đan vào nhau -
交じる
[ まじる ] v5r, vi bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau -
交ざる
[ まざる ] v5r, vi bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau -
交す
[ かわす ] v5s trao đổi/đổi chác cho nhau/giao dịch với nhau/cho nhau 砲火を交す: Trao đổi súng đạn cho nhau 敵の防御を見事にかわすドリブル:... -
交叉させる
[ こうささせる ] n lai -
交叉点
[ こうさてん ] n điểm cắt nhau/điểm giao nhau/ngã ba 交差点(交叉点)で彼女と別れた: Anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã... -
交合
[ こうごう ] n sự giao hợp/giao hợp/giao cấu -
交合する
[ こうごうする ] n giao hợp -
交声曲
[ こうせいきょく ] n Cantata (âm nhạc) -
交媾
[ こうこう ] n Sự giao cấu/giao cấu/giao hợp -
交差
Mục lục 1 [ こうさ ] 1.1 n 1.1.1 sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau 2 Tin học 2.1 [ こうさ ] 2.1.1 sự giao nhau [intersection]... -
交差する
Mục lục 1 [ こうさ ] 1.1 vs 1.1.1 giao nhau/cắt nhau 2 [ こうさする ] 2.1 vs 2.1.1 tương giao 2.1.2 giao 3 Kỹ thuật 3.1 [ こうさする... -
交差対称性
[ こうさたいしょうせい ] n tính đối xứng qua tâm -
交差点
Mục lục 1 [ こうさてん ] 1.1 n 1.1.1 ngã tư/điểm giao nhau/giao điểm 1.1.2 bùng binh [ こうさてん ] n ngã tư/điểm giao nhau/giao... -
交互
Mục lục 1 [ こうご ] 1.1 n 1.1.1 sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ 1.2 adj-no 1.2.1 với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc... -
交互作用分析
Kinh tế [ こうごさようぶんせき ] sự phân tích ảnh hưởng chéo [cross-impact analysis (MKT)] -
交互配置
Tin học [ こうごはいち ] xen kẽ/xen lẫn [interleaving (vs)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.