- Từ điển Nhật - Việt
交合
Xem thêm các từ khác
-
交合する
[ こうごうする ] n giao hợp -
交声曲
[ こうせいきょく ] n Cantata (âm nhạc) -
交媾
[ こうこう ] n Sự giao cấu/giao cấu/giao hợp -
交差
Mục lục 1 [ こうさ ] 1.1 n 1.1.1 sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau 2 Tin học 2.1 [ こうさ ] 2.1.1 sự giao nhau [intersection]... -
交差する
Mục lục 1 [ こうさ ] 1.1 vs 1.1.1 giao nhau/cắt nhau 2 [ こうさする ] 2.1 vs 2.1.1 tương giao 2.1.2 giao 3 Kỹ thuật 3.1 [ こうさする... -
交差対称性
[ こうさたいしょうせい ] n tính đối xứng qua tâm -
交差点
Mục lục 1 [ こうさてん ] 1.1 n 1.1.1 ngã tư/điểm giao nhau/giao điểm 1.1.2 bùng binh [ こうさてん ] n ngã tư/điểm giao nhau/giao... -
交互
Mục lục 1 [ こうご ] 1.1 n 1.1.1 sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ 1.2 adj-no 1.2.1 với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc... -
交互作用分析
Kinh tế [ こうごさようぶんせき ] sự phân tích ảnh hưởng chéo [cross-impact analysis (MKT)] -
交互配置
Tin học [ こうごはいち ] xen kẽ/xen lẫn [interleaving (vs)] -
交代
Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 n 1.1.1 giao đại 1.1.2 ca/kíp/phiên/thay thế [ こうたい ] n giao đại ca/kíp/phiên/thay thế 交代(制)で働く:... -
交代する
Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 vs 1.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ こうたいする ] 2.1 vs 2.1.1 thay thế 2.1.2 sang tay [ こうたい... -
交代ボード
[ こうたいボード ] n bảng báo thay cầu thủ -
交代トラック
Tin học [ こうたいトラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track] -
交代パス
Tin học [ こうたいパス ] đường dẫn luân phiên [alternate path] -
交付
[ こうふ ] n sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát 株式の無償交付: phát hành cổ phiếu miễn phí 受取証の交付:... -
交付する
Mục lục 1 [ こうふ ] 1.1 vs 1.1.1 cấp cho/phát hành/cấp/phát/giao/giao nhận 2 [ こうふする ] 2.1 vs 2.1.1 trao 2.1.2 giao phó [ こうふ... -
交付を検討する
[ こうふをけんとうする ] vs bàn trao -
交付金
[ こうふきん ] vs tiền cấp phát -
交り番に
[ かわりばんに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.