- Từ điển Nhật - Việt
人工真珠
Xem thêm các từ khác
-
人工生命
Tin học [ じんこうせいめい ] đời sống nhân tạo [Alife/Artificial Life] Explanation : Lĩnh vực nghiên cứu khoa học chuyên mô... -
人工芝
[ じんこうしば ] n cỏ nhân tạo -
人工避妊法
[ じんこうひにんほう ] n Sự tránh thụ thai/tránh thụ thai/phương pháp tránh thai -
人工革
Mục lục 1 [ じんこうかわ ] 1.1 n 1.1.1 da nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ じんこうかわ ] 2.1.1 Giả da [ じんこうかわ ] n da nhân... -
人工頭脳
Mục lục 1 [ じんこうずのう ] 1.1 n 1.1.1 Điều khiển học 2 Tin học 2.1 [ じんこうずのう ] 2.1.1 điều khiển học [cybernetics]... -
人工衛星
Mục lục 1 [ じんこうえいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ じんこうえいせい ] 2.1.1 vệ tinh nhân tạo... -
人工言語
Tin học [ じんこうげんご ] ngôn ngữ nhân tạo [artificial language] -
人工語
[ じんこうご ] n Một ngôn ngữ nhân tạo -
人工雪
[ じんこうゆき ] n tuyết nhân tạo -
人工雷
[ じんこうらい ] n Chớp nhân tạo -
人工降雨
[ じんこうこうう ] n mưa nhân tạo -
人工林
[ じんこうりん ] n rừng trồng/rừng nhân tạo -
人工気胸療法
[ じんこうききょうりょうほう ] n Phương pháp hô hấp nhân tạo -
人工港
[ じんこうこう ] n Bến cảng nhân tạo -
人工流産
[ じんこうりゅうざん ] n Sự phá thai/phá thai -
人差し指
Mục lục 1 [ ひとさしゆび ] 1.1 n 1.1.1 ngón trỏ 1.1.2 ngón tay trỏ [ ひとさしゆび ] n ngón trỏ ngón tay trỏ 両手の人差し指だけでピアノを弾くこと :Chơi... -
人並み
Mục lục 1 [ ひとなみ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống)/sự bình thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1... -
人人
Mục lục 1 [ にんにん ] 1.1 n 1.1.1 Mỗi người/mọi người 2 [ ひとびと ] 2.1 n 2.1.1 mỗi người/mọi người [ にんにん ]... -
人事
Mục lục 1 [ じんじ ] 1.1 n 1.1.1 nhân sự 2 Kinh tế 2.1 [ じんじ ] 2.1.1 nhân sự [Personnel Administration] [ じんじ ] n nhân sự... -
人事する
[ じんじする ] n phòng nhân sự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.