- Từ điển Nhật - Việt
介入
Mục lục |
[ かいにゅう ]
n
sự can thiệp
- アメリカのベトナムへの軍事介入は失敗に終わった。: Can thiệp quân sự của Mỹ vào Việt Nam đã kết thúc trong thất bại.
Tin học
[ かいにゅう ]
sự xen vào/sự can thiệp [intervention (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
介入する
[ かいにゅう ] vs can thiệp/xen vào 為替相場への協調介入: can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái ドル買い介入:... -
介甲
[ かいこう ] n Vỏ cứng -
介抱
[ かいほう ] n sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom ダークの両親は彼を介抱した: bố mẹ của Dack đã chăm sóc... -
介抱する
[ かいほう ] vs chăm sóc/trông nom 母は寝ずに病気の妹を介抱した。: Mẹ tôi chăm sóc đứa em gái bị ốm của tôi suốt... -
仙
[ せん ] n tiên nhân 仙境: tiên giới -
仙境
[ せんきょう ] n tiên cảnh -
仙女
Mục lục 1 [ せんにゅ ] 1.1 n 1.1.1 tiên nữ 2 [ やまとおんな ] 2.1 n 2.1.1 tiên cô [ せんにゅ ] n tiên nữ [ やまとおんな... -
仙人
[ せんにん ] n tiên nhân -
仙薬
[ せんやく ] n thuốc tiên -
会
Mục lục 1 [ え ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu 2 [ かい ] 2.1 n 2.1.1 cuộc họp/họp/hội nghị 2.2 n-suf 2.2.1 hội/nhóm/hội đồng/ban 3... -
会う
Mục lục 1 [ あう ] 1.1 n-suf 1.1.1 đón 1.2 v5u 1.2.1 gặp 1.3 v5u 1.3.1 hội ngộ [ あう ] n-suf đón v5u gặp 今晩7時ごろ渋谷で会うことにしよう。:... -
会う必要がある
[ あうひつようがある ] v5u cần gặp -
会する
Mục lục 1 [ え ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu/sự lĩnh hội 2 [ かい ] 2.1 vs 2.1.1 hội họp/họp/tập hợp/tập họp/tụ tập/tập trung lại... -
会同
[ かいどう ] n hội đồng -
会合
Mục lục 1 [ かいごう ] 1.1 n 1.1.1 sự hội họp/cuộc họp/cuộc hội họp 1.1.2 hội họp 1.1.3 hội [ かいごう ] n sự hội... -
会合する
[ かいごうする ] n họp mặt -
会合を喜ぶ
[ かいごうをよろこぶ ] n vui vầy -
会報
Tin học [ かいほう ] bản tin [bulletin] -
会場
[ かいじょう ] n hội trường コンサート会場は10代の聴衆でいっぱいだ。: Hội trường buổi hòa nhạc toàn là người... -
会場を装飾する
[ かいじょうをそうしょくする ] n trang hoàng hội trường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.