- Từ điển Nhật - Việt
仏教救援センター
Xem thêm các từ khác
-
仏書
[ ぶっしょ ] n sách Phật -
仏性
[ ぶっしょう ] n tâm tính nhà Phật -
廐舎
[ きゅうしゃ ] n Kho thóc/ổn định -
廐肥
[ きゅうひ ] n Phân bón/phân hữu cơ/phân chuồng -
代
Mục lục 1 [ しろ ] 1.1 n 1.1.1 giá cả/giá tiền/khoản nợ/chi phí 2 [ よ ] 2.1 n 2.1.1 thời đại/thế hệ 2.1.2 thế giới/xã... -
代えインク
[ かえいんく ] n ruột (bút bi) -
代える
[ かえる ] v1 đổi/thay thế/thế chỗ 太陽エネルギは石炭と石油をかえます: năng lượng mặt trời sẽ thay thế cho năng... -
代名詞
Mục lục 1 [ だいめいし ] 1.1 vs 1.1.1 đại danh từ 1.2 n 1.2.1 đại từ [ だいめいし ] vs đại danh từ n đại từ -
代代
[ だいだい ] n-adv, n-t các thế hệ/việc cha truyền con nối/việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác その家は代々教師である:... -
代弁
[ だいべん ] n sự thay mặt người khác để phát ngôn 代弁業: chi nhánh -
代弁する
[ だいべん ] vs thay mặt (người khác để phát ngôn)/đại diện (cho người khác để hành động) -
代休
nghỉ bù -
代休を取る
[ だいきゅうをとる ] n Nghỉ bù -
代位
Kinh tế [ だいい ] việc thế quyền [subrogation] Explanation : 他人にかわってその法律上の地位につくこと。債権者が債務者の権利を取得し、行使する場合など。 -
代位弁済
Kinh tế [ だいいべんさい ] việc thế quyền thi hành trái vụ [subrogation by performance] Explanation : 第三者が債務者に代わって弁済した場合、その弁済で消滅する債権・担保物権などが求償権の範囲で弁済者に移転すること。 -
代り
[ かわり ] n sự thay thế/người thay thế/hộ/thay/đổi lại XXは製造中止になりました。その代わりYYが発売されました:... -
代りに
[ かわりに ] adv Thay vì ルーシーの代わりに、ジェーンが今夜あなたのお世話をします: Jane sẽ chăm sóc cho bạn vào... -
代り役
[ かわりやく ] n diễn viên thay thế/diễn viên đóng thế/cáp-ca-đơ -
代り番に
[ かわりばんに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên -
代り番こに
[ かわりばんこに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên A と B を代り番こに充てってください: Hãy sắp xếp A và B xen kẽ với...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.