- Từ điển Nhật - Việt
他社
Xem thêm các từ khác
-
他社株転換債
[ たしゃかぶてんかんさい ] n Trái phiếu Hoán đổi được -
他面
[ ためん ] n-adv, n-t khía cạnh khác/mặt khác/phương diện khác 多面から見る: nhìn từ phương diện khác -
他薦
[ たせん ] n sự giới thiệu/sự tiến cử 他薦の候補者 :Ứng cử viên được tiến cử. -
他者
[ たしゃ ] n người khác/những người khác いかなる場合も、許可なく情報を他者に開示することはございません :Trong... -
他者の利益を侵害する
Kinh tế [ たしゃのりえきをしんがいする ] Xâm phạm lợi ích của người khác [Cause damage to interests of others] Category : Luật -
他殺
[ たさつ ] n một vụ án mạng 彼が死体となって発見されたときは他殺の疑いがもたれた. :Khi tử thi của anh ấy... -
他方
Mục lục 1 [ たほう ] 1.1 n, adv 1.1.1 tha phương 1.1.2 phương khác/hướng khác/(theo) cách khác/ mặt khác [ たほう ] n, adv tha... -
仔犬
[ こいぬ ] n con chó con/chó con/cún con -
仔羊
[ こひつじ ] n Cừu non -
仔猫
[ こねこ ] n Mèo con -
仔牛
[ こうし ] n con bê/thịt bê/bê 仔牛が樫の木に角突いた :Con bê húc sừng vào cây sồi -
仄か
Mục lục 1 [ ほのか ] 1.1 adj-na 1.1.1 mờ nhạt/không rõ 1.2 n 1.2.1 sự mờ nhạt/sự không rõ [ ほのか ] adj-na mờ nhạt/không... -
仄めかす
[ ほのめかす ] v5s ám chỉ -
仕え女
[ つかえめ ] n Người hầu gái -
仕える
[ つかえる ] v1 phụng sự/phục vụ 国王に仕える : phụng sự cho đức Vua -
仕向け地
[ しむけち ] n nơi đến -
仕向け地の変更(用船)
[ しむけちのへんこう(ようせん) ] n đổi nơi đến (thuê tàu) -
仕向け国
[ しむけこく ] n nước hàng đến -
仕向地
Mục lục 1 [ しこうち ] 1.1 n 1.1.1 cảng đích 2 Kinh tế 2.1 [ しむけち ] 2.1.1 cảng đích [port of destination] 2.2 [ しむけち... -
仕向地の変更
Kinh tế [ しむけちのへんこう ] đổi nơi đến (thuê tàu) [change of destination] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.