- Từ điển Nhật - Việt
付加する
Mục lục |
[ ふか ]
vs
thêm vào/cộng thêm vào
[ ふかする ]
vs
phụ dưỡng
kèm cặp
kèm
đính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
付加協力約款
Kinh tế [ ふかきょうりょくやっかん ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
付加協力条項
Kinh tế [ ふかきょうりょくじょうこう ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
付加反応
Kỹ thuật [ ふかはんのう ] phản ứng phụ [addition reaction] -
付加価値
Kinh tế [ ふかかち ] giá trị gia tăng/giá trị tăng thêm/giá trị gia tăng/giá trị phụ trội [Value Added] Explanation : 付加価値とは、一定期間に生産や販売にともなう社外への支払い額以上に稼いだ金額をいう。///商業では売上げから売上原価を差し引いた売上総利益が、工業では売上げから外部購入価値(主に原材料費、外注加工費、原価償却費、電力料、間接税)を差し引いた残りが付加価値にあたる。///付加価値を生み出すポイントは、(1)差別化する、(2)プロセス・ミックスする、(3)社外への支払いを節減する、がある。 -
付加価値にもとづく直接方式によって付加価値税を納付している事業所
Kinh tế [ ふかかちにもとづくちょくせつほうしきによってふかかちぜいをのうふしているじぎょうしょ ] Doanh nghiệp... -
付加価値ネットワーク
Tin học [ ふかかちネットワーク ] Mạng giá trị gia tăng/VAN [value added network (VAN)] Explanation : VAN tạo ra mạng dữ liệu... -
付加価値サービス
[ ふかかちサービス ] n dịch vụ giá trị gia tăng -
付加価値税
[ ふかかちぜい ] n thuế giá trị gia tăng -
付加価値通信網
Tin học [ ふかかちつうしんもう ] Mạng giá trị gia tăng/VAN [Value-Added Network/VAN] Explanation : VAN tạo ra mạng dữ liệu dùng... -
付加保険
Kinh tế [ ふかほけん ] bảo hiểm bổ sung/bảo hiểm phụ [additional insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
付加サービス
Tin học [ ふかサービス ] dịch vụ bổ sung [additional service] -
付加税
[ ふかぜい ] n Thuế bổ sung -
付加物理表現
Tin học [ ふかぶつりひょうげん ] biểu diễn vật lý bổ sung [additional physical rendition/PD PR] -
付加関税
Kinh tế [ ふかかんぜい ] thuế phụ thu [additional duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
付加重
Kỹ thuật [ ふかじゅう ] lượng phụ thêm [addition polymerization] -
付加文字
Tin học [ ふかもじ ] ký tự bổ sung [additional character] -
付き合い
[ つきあい ] n sự kết hợp/sự liên kết/sự giao thiệp/mối quan hệ (人)と長年の付き合いがある: có mối quan hệ... -
付き合う
[ つきあう ] v5u kết hợp/giao tiếp/liên kết 外国人と付き合うのが上手: cô ấy giao tiếp với người nước ngoài rất... -
付き人
[ つきびと ] n Người phục vụ -
付き纏う
[ つきまとう ] n ám ảnh (Aが・・Bに)付き纏う: A ám ảnh B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.