- Từ điển Nhật - Việt
付き人
Xem thêm các từ khác
-
付き纏う
[ つきまとう ] n ám ảnh (Aが・・Bに)付き纏う: A ám ảnh B -
付き物
[ つきもの ] n đồ phụ tùng/đồ thêm vào/vật đi kèm ...に付き物である:cái gì có vật đi kèm 旅に危険は付き物である:... -
付き添い
[ つきそい ] n sự tham dự/sự có mặt/người đi kèm/người hộ tống 子どもには必ず大人の付き添いを付ける: trẻ em... -
付き添い人
[ つきそいにん ] n Người phục vụ -
付き添い看護婦
[ つきそいかんごふ ] n Hộ lý riêng -
付く
[ つく ] n dính -
付け
[ つけ ] n hóa đơn bán hàng/hóa đơn/đính kèm 気を付け: cẩn thận! 1回払い貸し付け: hóa đơn trả một lần カタログ買い付け:... -
付け加える
[ つけくわえる ] v1 thêm vào 付け加えるものがない: không thêm gì vào 言葉を2~3付け加える: thêm một vài từ -
付けておく
[ つけておく ] n dí -
付ける
Mục lục 1 [ つける ] 1.1 v1, vt 1.1.1 trang bị 1.1.2 mặc vào 1.1.3 dính vào/thêm vào/kèm vào 1.1.4 châm lửa [ つける ] v1, vt trang... -
付け紙
[ つけがみ ] n nhãn/phiếu dán kèm -
付け足す
[ つけたす ] v5s góp thêm vào/cộng thêm vào 何か付け足すことはありますか: có việc gì thêm vào không? 付属物として付け足す:... -
付け込む
[ つけこむ ] v5m lạm dụng/lợi dụng (人)の寛大さに付け込む: lợi dụng tính dễ dãi của ai -
付け薬
[ つけぐすり ] n Thuốc mỡ -
付け文
[ つけぶみ ] n thư tỏ tình -
付属
Mục lục 1 [ ふぞく ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ thuộc 1.1.2 phụ thuộc [ ふぞく ] n sự phụ thuộc phụ thuộc -
付属せず
Tin học [ ふぞくせず ] không bao gồm/không gồm cả [not included] -
付属する
[ ふぞく ] vs phụ thuộc -
付属品
Mục lục 1 [ ふぞくひん ] 1.1 n 1.1.1 dụng phẩm 1.1.2 đồ phụ tùng 2 Kinh tế 2.1 [ ふぞくひん ] 2.1.1 phụ kiện/phụ tùng... -
付属品リスト
Kinh tế [ ふぞくひんりすと ] bản kê hàng thiếu [list of shortages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.