Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ なか ]

n

quan hệ
私は治と仲がいい。: Tôi có quan hệ tốt với Osamu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仲がいい

    [ なかがいい ] exp thân thiết/quan hệ tốt
  • 仲好

    [ なかよし ] n Sự thân tình/bạn đồng phòng
  • 仲好し

    [ なかよし ] n bạn tâm giao
  • 仲居

    [ なかい ] n Cô hầu bàn
  • 仲人

    Mục lục 1 [ ちゅうにん ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian/người môi giới 2 [ なこうど ] 2.1 n 2.1.1 người làm mối [ ちゅうにん...
  • 仲人口

    [ なこうどぐち ] n sự nói tốt về người khác
  • 仲人を介して

    [ なこうどをかいして ] n thông qua người làm mối
  • 仲仕

    [ なかし ] n Thợ khuân vác/thợ bốc xếp
  • 仲介

    Mục lục 1 [ ちゅうかい ] 1.1 n 1.1.1 trung gian 1.1.2 môi giới [ ちゅうかい ] n trung gian môi giới 彼の仲介でその車を買った。:...
  • 仲介者

    [ ちゅうかいしゃ ] n trung gian
  • 仲保

    [ ちゅうほ ] n Sự điều đình/sự can thiệp
  • 仲保者

    [ ちゅうほしゃ ] n Người điều đình/người can thiệp
  • 仲冬

    [ ちゅうとう ] n giữa Đông
  • 仲値

    [ なかね ] n giá trung bình
  • 仲睦まじい

    [ なかむつまじい ] adj Hài hoà/thân thiết
  • 仲秋

    [ ちゅうしゅう ] n trung thu
  • 仲立ち

    [ なかだち ] n Sự điều đình/đại lý/đại diện/người điều đình/người môi giới
  • 仲立ち人

    Mục lục 1 [ なかだちにん ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian 1.1.2 người môi giới [ なかだちにん ] n người trung gian người môi...
  • 仲立ち料

    [ なかだちりょう ] n hoa hồng của môi giới
  • 仲立人

    Mục lục 1 [ なかだちにん ] 1.1 n 1.1.1 Người môi giới/người điều đình/người môi giới 2 Kinh tế 2.1 [ なかだちにん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top