- Từ điển Nhật - Việt
仲冬
Xem thêm các từ khác
-
仲値
[ なかね ] n giá trung bình -
仲睦まじい
[ なかむつまじい ] adj Hài hoà/thân thiết -
仲秋
[ ちゅうしゅう ] n trung thu -
仲立ち
[ なかだち ] n Sự điều đình/đại lý/đại diện/người điều đình/người môi giới -
仲立ち人
Mục lục 1 [ なかだちにん ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian 1.1.2 người môi giới [ なかだちにん ] n người trung gian người môi... -
仲立ち料
[ なかだちりょう ] n hoa hồng của môi giới -
仲立人
Mục lục 1 [ なかだちにん ] 1.1 n 1.1.1 Người môi giới/người điều đình/người môi giới 2 Kinh tế 2.1 [ なかだちにん... -
仲立人契約書
Kinh tế [ なかだちにんけいやくしょ ] người trung gian [switcher/intermediator/middle man] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
仲立人手数料
[ なかだちにんてすうりょう ] n phí môi giới -
仲直り
[ なかなおり ] n sự hòa giải -
仲直りする
[ なかなおり ] vs hòa giải 智恵美とはもう仲直りしたの ? : Cậu đã hòa giải với Chiemi chưa ? -
仲違い
[ なかたがい ] n sự bất hòa -
仲裁
Mục lục 1 [ ちゅうさい ] 1.1 n 1.1.1 trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさい ] 2.1.1 sự phân xử/việc làm trọng tài phân xử... -
仲裁協定
Mục lục 1 [ ちゅうさいきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいきょうてい ] 2.1.1 điều... -
仲裁委員会
Mục lục 1 [ ちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいいいんかい ] 2.1.1 hội... -
仲裁人
Mục lục 1 [ ちゅうさいにん ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいにん ] 2.1.1 trọng tài viên/người... -
仲裁判断
[ ちゅうさいはんだん ] n quyết định trọng tài -
仲裁裁判所
Kinh tế [ ちゅうさいさいばんしょ ] tòa án trọng tài [arbitration court/court of arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
仲裁条約
Mục lục 1 [ ちゅうさいじょうやく ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいじょうやく ] 2.1.1 điều... -
仲裁条項
Mục lục 1 [ ちゅうさいじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいじょうこう ] 2.1.1 điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.