- Từ điển Nhật - Việt
任意選択構成要素
Xem thêm các từ khác
-
廼ばす
[ すなわばす ] conj cù nhầy -
廃去する
[ はいきょする ] n phế trừ -
廃坑
[ はいこう ] n mỏ bỏ hoang 都心の過疎化に伴い廃校になる小学校が増えている. :Sự di dân ra các thành phố lớn... -
廃山
[ はいざん ] n mỏ bỏ hoang 廃山する :Bỏ hoang một khu mỏ. -
廃帝
[ はいてい ] n hoàng đế bị truất ngôi -
廃人
[ はいじん ] n người tàn phế 廃人同様の人〔肉体的または精神的に〕 :người tàn phế (cả về thể chất và tinh... -
廃仏毀釈
[ はいぶつきしゃく ] n phong trào chống Phật Ghi chú: phong trào bắt đầu từ thời kỳ Minh Trị -
廃アルカリ
Kỹ thuật [ はいアルカリ ] kiềm thải [waste alkali] -
廃ガス
Kỹ thuật [ はいガス ] khí thải [waste gas] -
廃れる
Mục lục 1 [ すたれる ] 1.1 v1 1.1.1 suy yếu 1.1.2 phế bỏ/chẳng dùng/vô dụng 1.1.3 không lưu hành nữa/lỗi thời/lỗi mốt... -
廃る
[ すたる ] v5r phế bỏ/vứt bỏ/lỗi thời/không lưu hành nữa このスタイルが廃る: kiểu này đã không lưu hành nữa rồi -
廃品
[ はいひん ] n phế phẩm 廃品を再利用した製品 :Sản phẩm tái chế từ các phế phẩm. 廃品に対する問題意識 :Nhận... -
廃兵
Mục lục 1 [ はいへい ] 1.1 n 1.1.1 phế binh 1.1.2 người lính tàn phế [ はいへい ] n phế binh người lính tàn phế -
廃絶
[ はいぜつ ] n sự dập tắt/sự tuyệt giống すぐに世界から核兵器が廃絶されるとは思えない :Người ta không thể... -
廃絶する
[ はいぜつ ] vs dập tắt/làm tuyệt giống 領土内に配備された戦略核兵器を廃絶する :Dập tắt chiến lược vũ khí... -
廃疾
[ はいしつ ] n sự ốm yếu/tàn tật 神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh 定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật... -
廃物
Mục lục 1 [ はいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 phế vật 1.1.2 cặn bã [ はいぶつ ] n phế vật cặn bã -
廃要素
Tin học [ はいようそ ] phần tử lỗi thời/yếu tố lỗi thời [obsolete element] -
廃語
[ はいご ] n Từ lỗi thời これらの語は今では廃語になっている. :Những từ này đều lỗi thời cả rồi. -
廃藩置県
[ はいはんちけん ] n sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.