- Từ điển Nhật - Việt
企業所得税額の算定根拠となる収入
Kinh tế
[ きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう ]
Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
弁済
Mục lục 1 [ べんさい ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh toán/việc thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ べんさい ] 2.1.1 sự thanh toán (nợ nần)/sự... -
弁済の充当
Kinh tế [ べんさいのじゅうとう ] sự phân công nghĩa vụ [allocation; appropriation of performance] -
弁済の抗弁
Kinh tế [ べんさいのこうべん ] sự kháng quyết thanh toán [affirmative defense of payment] -
弁済の提供
Kinh tế [ べんさいのていきょう ] đề nghị thực hiện nghĩa vụ [tender of performance] -
弁済代理人
Kinh tế [ べんさいだいりにん ] đại lý bồi thường (bảo hiểm) [pay agent] Category : Bảo hiểm [保険] -
弁済代理人〔保険)
[ べんさいだいりにん〔ほけん) ] n đại lý bồi thường -
弁済者の代位
Kinh tế [ べんさいのだいい ] sự thực hiện nghĩa vụ thay [subrogation by performance] -
弁済条件
Kinh tế [ べんさいじょうけん ] điều khoản thế quyền [subrogation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
弁済条項
[ べんさいじょうこう ] n điều khoản thế quyền -
弁済棋
Kinh tế [ べんさいき ] thời điểm thanh toán [time for payment] -
弁明
[ べんめい ] n sự biện minh 居眠りしていたことに対する弁明 :Biện minh cho việc bị bắt quả tang ngủ gật. 仕事を一日休んだことに対する弁明 :Biện... -
弁明する
[ べんめい ] vs biện minh スケジュール内に仕事が終わらなかった理由を弁明する :Biện minh cho lí do tại sao không... -
弁方
[ べんがた ] n phương sách -
式
Mục lục 1 [ しき ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 hình thức/kiểu/lễ/nghi thức 2 Tin học 2.1 [ しき ] 2.1.1 biểu thức [expression] [ しき ]... -
伏せる
Mục lục 1 [ ふせる ] 1.1 v1 1.1.1 lật/nghiêng 1.1.2 lật úp 1.1.3 hướng xuống dưới/cúi xuống/nghiêng (mình) 1.1.4 giấu đi/giấu... -
伏せ勢
[ ふせぜい ] n Sự phục kích -
伏す
Mục lục 1 [ ふす ] 1.1 v5s 1.1.1 nằm xuống/phủ phục xuống 1.1.2 cúi xuống lạy/bái lạy [ ふす ] v5s nằm xuống/phủ phục... -
式をあげる
[ しきをあげる ] n, n-suf làm lễ -
式典
[ しきてん ] n nghi thức -
式典経費
Kinh tế [ しきてんけいひ ] Chi phí cho lễ tiết/chi phí cho khánh tiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.