- Từ điển Nhật - Việt
会員名簿
Xem thêm các từ khác
-
会員制
[ かいいんせい ] n Chế độ thành viên/chế độ hội viên/quy chế hội viên/cơ chế それは、アメリカにある会員制の組織だ:... -
会員券
[ かいいんけん ] n Thẻ tham gia/thẻ hội viên いくつかのゴルフクラブの会員券を持っている: có thẻ hội viên của... -
会員章
[ かいいんしょう ] n Huy hiệu hội viên ばら十字会会員章: Huy hiệu hội viên của Hội chữ thập đỏ -
会員銀行
Kinh tế [ かいいんぎんこう ] ngân hàng bù trừ [clearing bank] -
会員規約
[ かいいんきやく ] n quy ước hội viên/quy định dành cho hội viên/quy tắc hội viên 会員規約に背く: Làm trái với quy... -
会員証
[ かいいんしょう ] n Chứng chỉ hội viên こんにちは。まだ会員証を持っていないので、作れますか?: Xin chào. Vì... -
会則
[ かいそく ] n qui tắc của hội/quy tắc tổ chức/điều lệ hiệp hội 会則を作る: xây dựng điều lệ hiệp hội -
伊勢海老
Mục lục 1 [ いせえび ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tôm hùm 1.1.2 con tôm hùm [ いせえび ] n-adv, n-t tôm hùm con tôm hùm -
会社
[ へいしゃ ] n công ty tôi(Cách nói khiêm tốn) -
会社型投資信託
Kinh tế [ かいしゃがたとうししんたく ] đầu tư tín thác kiểu công ty [Corporation type investment trust] Category : 投資信託... -
会社に行く
[ かいしゃにいく ] n đi làm -
会社の建て直し
Kinh tế [ かいしゃのたてなおし ] cải tổ công ty [reorganization of a company] -
会社の登記機関
Kinh tế [ かいしゃのとうききかん ] cơ quan đăng ký hãng buôn [registrar of companies] -
会社の解散
Kinh tế [ かいしゃのかいさん ] giải tán công ty [dissolution of a company] -
会社の通常定款
Kinh tế [ かいしゃのつうじょうていかん ] điều lệ quản lý công ty [articles of association] -
会社の改造
Kinh tế [ かいしゃのかいぞう ] cải tổ công ty [reorganization of a company] -
会社へ行く
[ かいしゃへいく ] n đi làm -
会社分割
Kinh tế [ かいしゃぶんかつ ] phân chia doanh nghiệp [Company Spin-off] Explanation : 企業競争力強化の観点から、一つの企業を複数の企業に分割すること。会社分割には新会社を設立する「新設分割」と、他企業に吸収させる「吸収分割」とがある。日本では会社分割税制の導入を含め、2001年4月より改正商法により施行されている。 -
会社をやめる
[ かいしゃをやめる ] n thôi việc -
会社員
[ かいしゃいん ] n nhân viên công ty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.