- Từ điển Nhật - Việt
会社員
Xem thêm các từ khác
-
会社説明書
Kinh tế [ かいしゃせつめいしょ ] sách giới thiệu công ty [prospectus] -
会社法人等番号
Mã số doanh nghiệp -
会社更生法
Kinh tế [ かいしゃこうせいほう ] luật tái tổ chức doanh nghiệp [Corporation Reorganization Law] Explanation : 経営が破綻したものの、その再建の見込みがある株式会社を更正させるための法律で、1952年に制定された。裁判所に更正手続きの申立てを行い、受理されると管財人が選ばれる。管財人は更正計画を作成し、裁判所に提出して認可を受け、再建に乗り出す。 -
会衆
[ かいしゅう ] n thính giả/công chúng/mọi người 会衆に説教をする: thuyết giáo cho công chúng 会衆派教会主義: chủ nghĩa... -
会食
[ かいしょく ] n sự hội họp ăn uống/việc ăn uống bù khú 友人たちと会食: hội họp ăn uống với bạn bè -
会飲
[ かいいん ] n Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt/ăn nhậu/nhậu/nhậu nhẹt 会飲する: ăn nhậu -
会館
[ かいかん ] n hội quán/trung tâm (財)日中友好会館: Trung tâm hữu nghị Nhật Trung 国立教育会館: Trung tâm giáo dục... -
会見
[ かいけん ] n cuộc phỏng vấn その監督は新聞記者との会見に応じた。: Vị giám đốc đó đồng ý với một buổi gặp... -
会見と別れ
[ かいけんとわかれ ] n đưa đón -
会見する
Mục lục 1 [ かいけんする ] 1.1 n 1.1.1 yết kiến 1.1.2 gặp gỡ [ かいけんする ] n yết kiến gặp gỡ -
会見を避ける
[ かいけんをさける ] n tránh mặt -
会見者
[ かいけんしゃ ] n Người phỏng vấn -
会計
Mục lục 1 [ かいけい ] 1.1 n 1.1.1 kế toán 1.1.2 tài chính [ かいけい ] n kế toán 雅夫は生徒会の会計係だ。: Masao là kế... -
会計基準
Kinh tế [ かいけいきじゅん ] tiêu chuẩn kế toán/chuẩn tắc kế toán [Standards of accounting] Category : 制度・法律 Explanation... -
会計士
Kinh tế [ かいけいし ] kế toán viên [accountant] -
会計学
[ かいけいがく ] n nghề kế toán/môn kế toán 初級会計学: kế toán sơ cấp 米国会計学会: hội kế toán Mỹ 会計学者:... -
会計官
[ かいけいかん ] n Kế toán/thủ quỹ -
会計帳簿
Kinh tế [ かいけいちょうぼ ] sổ kế toán [account book] -
会計帳簿から抹消された不良債権の回収
Kinh tế [ かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう ] Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã... -
会計年度
Mục lục 1 [ かいけいねんど ] 1.1 n 1.1.1 năm tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ かいけいねんど ] 2.1.1 năm tài chính/tài khóa [fiscal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.