- Từ điển Nhật - Việt
会見する
Mục lục |
[ かいけんする ]
n
yết kiến
gặp gỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
会見を避ける
[ かいけんをさける ] n tránh mặt -
会見者
[ かいけんしゃ ] n Người phỏng vấn -
会計
Mục lục 1 [ かいけい ] 1.1 n 1.1.1 kế toán 1.1.2 tài chính [ かいけい ] n kế toán 雅夫は生徒会の会計係だ。: Masao là kế... -
会計基準
Kinh tế [ かいけいきじゅん ] tiêu chuẩn kế toán/chuẩn tắc kế toán [Standards of accounting] Category : 制度・法律 Explanation... -
会計士
Kinh tế [ かいけいし ] kế toán viên [accountant] -
会計学
[ かいけいがく ] n nghề kế toán/môn kế toán 初級会計学: kế toán sơ cấp 米国会計学会: hội kế toán Mỹ 会計学者:... -
会計官
[ かいけいかん ] n Kế toán/thủ quỹ -
会計帳簿
Kinh tế [ かいけいちょうぼ ] sổ kế toán [account book] -
会計帳簿から抹消された不良債権の回収
Kinh tế [ かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう ] Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã... -
会計年度
Mục lục 1 [ かいけいねんど ] 1.1 n 1.1.1 năm tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ かいけいねんど ] 2.1.1 năm tài chính/tài khóa [fiscal... -
会計処理
Tin học [ かいけいしょり ] xử lý tài khoản/xử lý kế toán [account processing] -
会計監査
[ かいけいかんさ ] n sự kiểm toán/kiểm toán その会社は連邦会計監査を受けている: công ty đó đang bị kiểm toán liên... -
会計課
[ かいけいか ] n phòng kế toán/ban kế toán/bộ phận kế toán 会計課長: kế toán trưởng -
会話
Mục lục 1 [ かいわ ] 1.1 n 1.1.1 hội thoại/sự nói chuyện 1.1.2 đối thoại [ かいわ ] n hội thoại/sự nói chuyện 彼女は英語の会話が上手だ。:... -
会話型処理
Tin học [ かいわけいしょり ] xử lý đàm thoại [conversational processing] -
会話型言語
Tin học [ かいわけいげんご ] ngôn ngữ đàm thoại [conversational language] -
会話する
Mục lục 1 [ かいわ ] 1.1 vs 1.1.1 hội thoại/nói chuyện 2 [ かいわする ] 2.1 vs 2.1.1 đàm thoại [ かいわ ] vs hội thoại/nói... -
会話形
Tin học [ かいわがた ] chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode] -
会話モード
Tin học [ かいわモード ] chế độ tương tác [interactive mode] -
会談
Mục lục 1 [ かいだん ] 1.1 n 1.1.1 sự hội đàm 1.1.2 hội đàm [ かいだん ] n sự hội đàm 首相はブッシュ大統領と今日会談した。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.