- Từ điển Nhật - Việt
伝導する
Xem thêm các từ khác
-
伝導度
[ でんどうど ] n độ dẫn truyền 熱伝導度ガス分析計 :Máy phân tích gas có độ dẫn truyền nhiệt 伝導度測定法 :Phương... -
伝導率
[ でんどうりつ ] n Tính dẫn/tỷ lệ truyền dẫn ~に比べて熱伝導率が低い :Có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt thấp hơn... -
伝導性
[ でんどうせい ] n Tính dẫn 伝導性の金属ケースをアースする :Nối đất những trường hợp kim loại dẫn điện.... -
伝世
[ でんせい ] n Sự truyền từ đời này sang đời khác -
伝令
[ でんれい ] n sự truyền lệnh 定期伝令 :Truyền lệnh định kỳ 伝令通信 :Giao tiếp bằng truyền lệnh -
伝わる
Mục lục 1 [ つたわる ] 1.1 v5r 1.1.1 được truyền/được chuyển đi/được truyền bá 1.1.2 được truyền bá/ được giới... -
伝唱
[ でんしょう ] n Truyền thống -
伝動
[ でんどう ] n sự truyền động 旋回伝動装置 :Thiết bị truyền động tròn. 歯車伝動装置 :Thiết bị truyền động... -
伝票
[ でんぴょう ] n giấy nợ/hóa đơn 俺に伝票を押し付けてやつらはとっとと帰っちまったんだ :Bọn họ về sớm... -
伝票発行処理
Tin học [ でんぴょうはっこうしょり ] xử lý phát hành truyền phiếu [billing] -
伝習
[ でんしゅう ] n Học -
伝統
[ でんとう ] n truyền thống 伝統を重しる: coi trọng truyền thống -
伝統主義
[ でんとうしゅぎ ] n Chủ nghĩa truyền thống 伝統主義者 :Người theo chủ nghĩa truyền thống -
伝統主義者
[ でんとうしゅぎしゃ ] n người theo chủ nghĩa truyền thống -
伝統を守る
[ でんとうをまもる ] exp giữ truyền thống あの南部の人間は、自分の一族を伝統を守るとりでだと考えている :Người... -
伝統的
[ でんとうてき ] n truyền thống -
伝熱
Kỹ thuật [ でんねつ ] sự truyền nhiệt [heat transfer] -
伝熱係数
Kỹ thuật [ でんねつけいすう ] hệ số truyền nhiệt [coefficient of heat transfer] -
伝音器
[ でんおんき ] n dụng cụ truyền âm 中耳伝音器 :Máy trợ thính giành cho những người bị hư tai giữa -
伝道
Mục lục 1 [ でんどう ] 1.1 n 1.1.1 truyền đạo 1.1.2 sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm [ でんどう ] n truyền đạo sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.