- Từ điển Nhật - Việt
体操する
Xem thêm các từ khác
-
体操服
[ たいそうふく ] vs quần áo thể thao -
当意即妙
[ とういそくみょう ] n Sự nhanh trí 記者の質問をユーモアを交えた当意即妙の答えでさばく :trả lời các câu... -
当所
[ とうしょ ] n Chỗ này/văn phòng này 工程が当所の能力を越えているときは下請負先へ外注する :các vấn đề không... -
当時
Mục lục 1 [ とうじ ] 1.1 n 1.1.1 khi ấy 1.1.2 đương thời 1.1.3 đồng thời 1.1.4 dạo ấy 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 khi đó/ngày đó/ngày... -
但し
[ ただし ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng... -
但し書き
[ ただしがき ] n các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) 但し書きに気をつけなさい。: Hãy chú... -
但し書き条項
[ ただしがきじょうこう ] n điều khoản bảo lưu -
但書条項
Kinh tế [ ただしがきじょうこう ] điều khoản bảo lưu [proviso clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
佇む
[ たたずむ ] v5m, uk đứng quanh quẩn/đi chậm rãi có lúc dừng lại -
何
Mục lục 1 [ なに ] 1.1 n, int 1.1.1 cái gì 2 [ なん ] 2.1 n, int 2.1.1 cái gì [ なに ] n, int cái gì [ なん ] n, int cái gì -
何だか
[ なんだか ] adv một ít/một chút/hơi hơi -
何て
[ なんて ] adv, adj-pn cái gì cơ/làm thế nào mà -
何でも
[ なんでも ] adv, exp cái gì cũng ~食べられる: cái gì cũng ăn được -
何と
[ なんと ] adv cái gì/như thế nào -
何とも
[ なんとも ] adv không...một chút nào Lưu ý: từ luôn ở trong câu phủ định -
何しろ
[ なにしろ ] adv, conj dù thế nào đi nữa ~彼女はまだ子供なんです。: Dù sao đi nữa thì cô ấy vẫn còn trẻ con. -
何か
[ なにか ] exp cái gì đó 部屋に~がいるようだ。: Có vật gì đó ở trong phòng -
何かと
[ なにかと ] adv cách này hay cách khác/gì thì gì それは何かと重宝だ: gì thì gì cũng là đáng quý -
何十
[ なんじゅう ] n vài chục -
何千
[ なんぜん ] n vài ngàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.