- Từ điển Nhật - Việt
使い捨て装置
Xem thêm các từ khác
-
使い方
Mục lục 1 [ つかいかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sử dụng 1.1.2 cách dùng [ つかいかた ] n cách sử dụng ここで行われているようなエネルギーの使い方 :Cách... -
使う
Mục lục 1 [ つかう ] 1.1 n 1.1.1 dụng 1.2 v5u 1.2.1 sử dụng/dùng 1.3 v5u 1.3.1 xài [ つかう ] n dụng v5u sử dụng/dùng サッカーでは手を使ってはいけない :... -
使官
[ つかかん ] v5s sứ quán -
使役
Mục lục 1 [ しえき ] 1.1 n 1.1.1 thể sai khiến 1.1.2 sự bắt làm việc/sự bắt lao động/bắt làm việc [ しえき ] n thể sai... -
使役する
[ しえき ] vs thuê làm/bắt làm -
使徒
[ しと ] n môn đồ/môn đệ/học trò -
使命
Mục lục 1 [ しめい ] 1.1 n 1.1.1 sứ mệnh/ nhiệm vụ 1.1.2 sứ mạng [ しめい ] n sứ mệnh/ nhiệm vụ sứ mạng -
使わす
[ つかわす ] v5s gửi/trao -
使節
[ しせつ ] n công sứ/đại diện ngoại giao -
使節団
[ しせつだん ] n phái đoàn đại biểu -
使用
[ しよう ] n sự sử dụng/sử dụng -
使用しみる
[ しようしみる ] n dùng thử -
使用する
Mục lục 1 [ しよう ] 1.1 vs 1.1.1 dùng/sử dụng/tận dụng 2 [ しようする ] 2.1 vs 2.1.1 xài 2.1.2 dụng [ しよう ] vs dùng/sử... -
使用可能
Tin học [ しようかのう ] sẵn có/sẵn dùng [available (an)] -
使用可能性
Tin học [ しようかのうせい ] tính sẵn sàng/tính sẵn có [availability] -
使用可能時間
Tin học [ しようかのうじかん ] thời gian sẵn có [available time] -
使用契約
Tin học [ しようけいやく ] hợp đồng bản quyền [license agreement] -
使用不能時間
Tin học [ しようふのうじ ] thời gian chưa sẵn sàng [unavailable time] -
使用中
Tin học [ しようちゅう ] đang sử dụng [busy] -
使用人
[ しようにん ] n người làm công/nô lệ/ người ở/ người hầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.