- Từ điển Nhật - Việt
使用可能
Xem thêm các từ khác
-
使用可能性
Tin học [ しようかのうせい ] tính sẵn sàng/tính sẵn có [availability] -
使用可能時間
Tin học [ しようかのうじかん ] thời gian sẵn có [available time] -
使用契約
Tin học [ しようけいやく ] hợp đồng bản quyền [license agreement] -
使用不能時間
Tin học [ しようふのうじ ] thời gian chưa sẵn sàng [unavailable time] -
使用中
Tin học [ しようちゅう ] đang sử dụng [busy] -
使用人
[ しようにん ] n người làm công/nô lệ/ người ở/ người hầu -
使用信頼度
Kỹ thuật [ しようしんらいど ] độ tin cậy sử dụng [use reliability] -
使用応力
Kỹ thuật [ しようおうりょく ] ứng suất sử dụng [working stress] -
使用メモリ
Tin học [ しようメモリ ] bộ nhớ được sử dụng [memory used] -
使用パラメータ制御
Tin học [ しようパラメータせいぎょ ] điều khiển tham số người dùng-UPC [user parameter control (UPC)/UPC] -
使用率
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ しようそつ ] 1.1.1 tỉ lệ sử dụng [activity ratio] 1.2 [ しようりつ ] 1.2.1 tỉ lệ hoạt động/tỉ... -
使用率パラメータ制御
Tin học [ しようりつパラメータせいぎょ ] điều khiển tham số người dùng-UPC [user parameter control (UPC)/UPC] -
使用禁止
Tin học [ しようきんし ] cấm sử dụng [unavailable/disabled] -
使用頻度
Kỹ thuật [ しようひんど ] tần số sử dụng [frequency of use] -
使用規制
Tin học [ しようきせい ] sự hạn chế sử dụng/giới hạn sử dụng [usage restrictions, limitations] -
使用許可
Tin học [ しようきょか ] bản quyền/cấp quyền [license/licence] -
使用許諾契約
Tin học [ しようきょだくけいやく ] hợp đồng bản quyền (phần mềm) [(software) license agreement] -
使用距離
Tin học [ しようきょり ] khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền) [usable distance (of a fiber)] -
使用条件
Tin học [ しようじょうけん ] yêu cầu [requirement] -
使用権
[ しようけん ] vs quyền sử dụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.