- Từ điển Nhật - Việt
例文
Xem thêm các từ khác
-
供
[ とも ] n sự cùng nhau -
供える
[ そなえる ] v1 phúng viếng/cúng -
供与
[ きょうよ ] n sự cung ứng/sự cung cấp/cung ứng/cung cấp/cấp この種の便宜の供与: cung cấp những tiện nghi như thế này... -
供与する
[ きょうよする ] vs cung ứng/cung cấp 必要に応じて供与する: cung cấp dựa theo nhu cầu -
供出
[ きょうしゅつ ] n sự cấp phát 超過供出: cấp phát vượt quá 金を供出する: cấp phát tiền 割当供出: cấp phát hạn... -
供給
Mục lục 1 [ きょうきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp/cung cấp/cung (cầu) 2 Kinh tế 2.1 [ きょうきゅう ] 2.1.1 cung cấp [provision/supply]... -
供給と需要
Kinh tế [ きょうきゅうとじゅよう ] cung và cầu [supply and demand] -
供給停止
Tin học [ きょうきゅうていし ] ngừng cấp [outage] -
供給する
[ きょうきゅうする ] vs cung cấp ~を通じて電力を買い消費者に供給する: Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho... -
供給中止
Kinh tế [ きょうきゅうちゅうし ] ngừng cung cấp [stoppage of supply] -
供給信用状
Kinh tế [ きょうきゅうしんようじょう ] tín dụng người bán [supplier credit] -
供給者
Kinh tế [ きょうきゅうしゃ ] người cung cấp [supplier] -
供給源
Kinh tế [ きょうきゅうげん ] nguồn cung cấp [source of supply!] -
供物
[ くもつ ] n lễ vật 神への供物: lễ vật tế thần -
供物の酒
Mục lục 1 [ くもつのさけ ] 1.1 n 1.1.1 tế tửu 2 [ そなもののさけ ] 2.1 n 2.1.1 tế tửu [ くもつのさけ ] n tế tửu [ そなもののさけ... -
供託人
Kinh tế [ きょうたくにん ] người gửi giữ [depositor] -
供述
[ きょうじゅつ ] n khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai 供述書: bản cung khai -
往年
Mục lục 1 [ おうねん ] 1.1 vs 1.1.1 năm xưa 1.2 n, adj-no 1.2.1 ngày xưa/những năm đã qua [ おうねん ] vs năm xưa n, adj-no ngày... -
往事の流刑
[ おうじのりゅうけい ] n, pol điển cố -
往復
Mục lục 1 [ おうふく ] 1.1 n, col 1.1.1 sự khứ hồi/việc cả đi cả về 2 Kỹ thuật 2.1 [ おうふく ] 2.1.1 chu kì [cycle] [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.