Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

依頼

Mục lục

[ いらい ]

n

sự nhờ vả/sự yêu cầu/sự phụ thuộc/thỉnh cầu
インタビューの依頼: Yêu cầu phỏng vấn
患者の生命維持装置を外してほしいという家族からの依頼: Yêu cầu của gia đình người bệnh muốn tháo bỏ thiết bị duy trì sự sống trên người bệnh

Kinh tế

[ いらい ]

yêu cầu/nhờ vả [request]
Category: Tài chính [財政]

   Âm Hán:Y lại


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 依頼する

    Mục lục 1 [ いらい ] 1.1 vs 1.1.1 nhờ vả/yêu cầu/phụ thuộc vào/đòi hỏi/thỉnh cầu/giao phó 2 [ いらいする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • [ ご ] pref ngự Ghi chú: từ thể hiện cách nói kính ngữ, lịch sự, đặt trước danh từ
  • 御名

    [ ぎょめい ] n tên hiệu của vua/tên hiệu 神の御名: tên hiệu của thần linh 神の御名を乱用する: lạm dụng tên hiệu...
  • 御名御璽

    [ ぎょめいぎょじ ] n con dấu của nhà vua/ấn triện/ngọc tỷ/triện
  • 御客さん

    [ おきゃくさん ] n Khách/người đến thăm/khách hàng 御客さん用の寝室: phòng dành riêng cho khách 御客さん全員に足りるほどの料理はない:...
  • 御客様

    [ おきゃくさま ] n khách hàng/vị khách もっとおきゃくさまと連絡を取るべきですよ: phải liên lạc thường xuyên hơn...
  • 御宴

    [ ぎょえん ] n ngự yến
  • 御家族

    [ ごかぞく ] n bảo quyến
  • 御寝

    およる 【▽御夜/▽御▽寝】 その人を敬って寝ることをいう語。おやすみ。 Giấc ngủ, Ngủ, thể tôn kính
  • 御中

    [ おんちゅう ] n kính thưa/kính gửi カスタマサービス御中(レ/頭語): Kính gửi Phòng chăm sóc khách hàng (câu mở đầu...
  • 御幣担ぎ

    [ ごへいかつぎ ] n Điều mê tín/người mê tín
  • 御令嬢

    [ ごれいじょう ] n tiểu thư/lệnh nữ/ái nữ
  • 御影

    Mục lục 1 [ ごえい ] 2 [ NGỰ ẢNH ] 2.1 n 2.1.1 Bệ thờ(nơi để Ảnh hoặc Tượng của những vị thần,anh hùng ) 3 [ みかげいし...
  • 御化け

    [ おばけ ] n ma/ma quỷ 御化け映画: phim ma 御化け恐怖(症): chứng bệnh sợ ma 御化けの話: chuyện ma 御化けの(ような):...
  • 御免

    [ ごめん ] n, int xin lỗi
  • 価値

    Mục lục 1 [ かち ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 2 Kinh tế 2.1 [ かち ] 2.1.1 giá trị [value] [ かち ] n giá trị ドル価値: giá trị đồng...
  • 価値が下がる

    [ かちがさがる ] n mất giá
  • 価値が下落する

    Kinh tế [ かちがげらくする ] Giảm giá trị
  • 価値ある

    [ かちある ] n đáng giá
  • 価値分析

    Kinh tế [ かちぶんせき ] phân tích giá trị [value analysis (MKT)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top