- Từ điển Nhật - Việt
保母
Xem thêm các từ khác
-
保温
[ ほおん ] n sự giữ độ ấm/sự duy trì độ ấm/ sự giữ nhiệt 保温に十分な衣服 :Trang phục đủ để giữ ấm.... -
保温材
Kỹ thuật [ ほおんざい ] vật liệu giữ nhiệt/vật liệu cách nhiệt [heat insulator] Explanation : 保温のために用いられる材料。断熱材ともいう。また保冷のために用いられる場合保冷材という。保温材で保冷材の意味を含める場合もある。グラスウール、ロックウール、発泡スチロールなど一般には熱伝導率が特に小さい物質を用いる。軽量で空気を多く含み、使用温度範囲での耐熱性、変質しにくいことなどが求められる。 -
保持
Mục lục 1 [ ほじ ] 1.1 n 1.1.1 bảo trì 2 Tin học 2.1 [ ほじ ] 2.1.1 bảo trì/duy trì [maintaining (vs)/preservation/retaining] [ ほじ... -
保持する
Mục lục 1 [ ほじする ] 1.1 n 1.1.1 phù trì 1.1.2 phò trì [ ほじする ] n phù trì phò trì -
保持モード
Tin học [ ほじモード ] chế độ giữ [hold mode] -
保有
Kinh tế [ ほゆう ] bắt giữ/lưu giữ [retention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保有する
[ ほゆうする ] n bắt giữ -
保有財産
Kinh tế [ ほゆうざいさん ] tài sản thuê cai quản [tenement] -
保有権
Mục lục 1 [ ほゆうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền bắt giữ 2 Kinh tế 2.1 [ ほゆうけん ] 2.1.1 quyền bắt giữ [right of retention] [... -
忠実
Mục lục 1 [ ちゅうじつ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung thành 1.2 adj-na 1.2.1 trung thành 1.3 adj-na 1.3.1 trung trực 2 [ まめ ] 2.1 adj-na 2.1.1... -
忠僕
[ ちゅうぼく ] n Người hầu trung thành -
忠告
[ ちゅうこく ] n lời khuyên 彼の忠告に従っていれば事故は避けられただろう。: Nếu tôi nghe theo lời khuyên của ông... -
忠告する
Mục lục 1 [ ちゅうこく ] 1.1 vs 1.1.1 khuyên bảo 2 [ ちゅうこくする ] 2.1 vs 2.1.1 răn bảo 2.1.2 dặn dò 2.1.3 dặn bảo 2.1.4... -
忠勇
[ ちゅうゆう ] n Lòng trung thành và can đảm -
忠節
[ ちゅうせつ ] n Lòng trung thành/tính trung thực -
忠義
Mục lục 1 [ ちゅうぎ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 trung nghĩa [ ちゅうぎ ] n sự trung nghĩa adj-na trung nghĩa -
忠烈
[ ちゅうれつ ] n sự trung liệt -
忠誠
Mục lục 1 [ ちゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự trung thành 1.2 adj-na 1.2.1 trung thành [ ちゅうせい ] n sự trung thành 若き兵士たちは国家への忠誠を誓った。:... -
忠魂する
[ ちゅうこんする ] vs dạm mua -
忠霊
[ ちゅうれい ] n cái chết trung liệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.