- Từ điển Nhật - Việt
保管
Mục lục |
[ ほかん ]
n
sự bảo quản
- 使用頻度の高いデータの~への保管 :Bảo quản dữ liệu được sử dụng thường xuyên vào ~
- 資材の保管 :Bảo quản nguyên vật liệu.
lưu kho
bảo quản
Kinh tế
[ ほかん ]
lưu kho/Bảo quản [storage]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
保管する
Mục lục 1 [ ほかん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo quản 2 [ ほかんする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ gìn 2.1.2 giữ [ ほかん ] vs bảo quản ~を暗い場所に保管する :Bảo... -
保管付船荷証券
Kinh tế [ ほかんつきふなにしょうけん ] vận đơn nhận bốc (Mỹ) [custody bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保管ファイル
Tin học [ ほかんファイル ] tệp tin lưu trữ [archive file] -
保管倉庫
Kinh tế [ ほかんそうこ ] kho chứa hàng/kho bảo quản hàng [Storage Warehouse] Explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。 -
保管貨物
Mục lục 1 [ ほかんかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ ほかんかもつ ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods] [ ほかんかもつ... -
保管費用
Kinh tế [ ほかんひよう ] Chi phí bảo quản -
保管料
Mục lục 1 [ ほかんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 phí lưu kho 1.1.2 phí bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ ほかんりょう ] 2.1.1 phí bảo quản/phí... -
保然する
[ たもつぜんする ] vs đực mặt -
保留
Mục lục 1 [ ほりゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo lưu/sự hoãn lại 1.1.2 bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ ほりゅう ] 2.1.1 bảo lưu [reservation]... -
保留する
Mục lục 1 [ ほりゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 giữ lại 1.1.2 bảo lưu/hoãn lại [ ほりゅうする ] vs giữ lại bảo lưu/hoãn lại... -
保障
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo đảm 1.1.2 đảm bảo [ ほしょう ] n sự bảo đảm 安全を保障する: bảo đảm... -
保障する
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bảo đảm 2 [ ほしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chướng [ ほしょう ] vs bảo đảm (人)が自由に仕事できる環境を保障する :Bảo... -
保障契約
Mục lục 1 [ ほしょうけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng bồi thường 1.1.2 hợp đồng bảo lãnh [ ほしょうけいやく ] vs hợp... -
保障手形
[ ほしょうてがた ] vs hối phiếu bảo đảm -
保菌者
[ ほきんしゃ ] n người mang mầm bệnh/vật mang mầm bệnh 保菌者の正確な推定値を得る :Có kết quả chuẩn đoán chính... -
保養
[ ほよう ] n bổ dưỡng -
保養所
[ ほようしょ ] n viện điều dưỡng/trạm điều dưỡng/nơi điều dưỡng -
保証
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo chứng/sự bảo đảm 1.1.2 cam kết 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょう ] 2.1.1 bảo đảm [caution/bond/surety/guaranty/guarantee/security/warranty/indemnification]... -
保証の限定
Tin học [ ほしょうのげんてい ] sự bảo hành hạn chế [limited warranties] -
保証する
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bảo chứng/bảo đảm 2 [ ほしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 cam đoan 2.1.2 bảo lãnh [ ほしょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.