- Từ điển Nhật - Việt
保管料
Mục lục |
[ ほかんりょう ]
vs
phí lưu kho
phí bảo quản
Kinh tế
[ ほかんりょう ]
phí bảo quản/phí lưu kho [storage charges]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
保然する
[ たもつぜんする ] vs đực mặt -
保留
Mục lục 1 [ ほりゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo lưu/sự hoãn lại 1.1.2 bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ ほりゅう ] 2.1.1 bảo lưu [reservation]... -
保留する
Mục lục 1 [ ほりゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 giữ lại 1.1.2 bảo lưu/hoãn lại [ ほりゅうする ] vs giữ lại bảo lưu/hoãn lại... -
保障
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo đảm 1.1.2 đảm bảo [ ほしょう ] n sự bảo đảm 安全を保障する: bảo đảm... -
保障する
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bảo đảm 2 [ ほしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chướng [ ほしょう ] vs bảo đảm (人)が自由に仕事できる環境を保障する :Bảo... -
保障契約
Mục lục 1 [ ほしょうけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng bồi thường 1.1.2 hợp đồng bảo lãnh [ ほしょうけいやく ] vs hợp... -
保障手形
[ ほしょうてがた ] vs hối phiếu bảo đảm -
保菌者
[ ほきんしゃ ] n người mang mầm bệnh/vật mang mầm bệnh 保菌者の正確な推定値を得る :Có kết quả chuẩn đoán chính... -
保養
[ ほよう ] n bổ dưỡng -
保養所
[ ほようしょ ] n viện điều dưỡng/trạm điều dưỡng/nơi điều dưỡng -
保証
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo chứng/sự bảo đảm 1.1.2 cam kết 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょう ] 2.1.1 bảo đảm [caution/bond/surety/guaranty/guarantee/security/warranty/indemnification]... -
保証の限定
Tin học [ ほしょうのげんてい ] sự bảo hành hạn chế [limited warranties] -
保証する
Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bảo chứng/bảo đảm 2 [ ほしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 cam đoan 2.1.2 bảo lãnh [ ほしょう... -
保証契約
Kinh tế [ ほしょうけいやく ] hợp đồng bảo lãnh [contract of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証人
Mục lục 1 [ ほしょうにん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo nhân 1.2 n 1.2.1 người bảo lãnh 1.3 n 1.3.1 người đảm bảo 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうにん... -
保証人になる
[ ほしょうにんになる ] n bàu chủ -
保証信用
Kinh tế [ ほしょうしんよう ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証信用状
Kinh tế [ ほしょうしんようじょう ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証状
Kinh tế [ ほしょうじょう ] thư bảo đảm [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証試験
Kỹ thuật [ ほしょうしけん ] thử nghiệm đảm bảo [assurance test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.