- Từ điển Nhật - Việt
信号リンク
Xem thêm các từ khác
-
信号リンクタイマー
Tin học [ しんごうリンクタイマー ] đồng hồ liên kết tín hiệu [signalling link timer] -
信号プロトコル
Tin học [ しんごうプロトコル ] giao thức phát tín hiệu [signalling protocol] -
信号再生
Tin học [ しんごうさいせい ] phục hồi tín hiệu [signal regeneration] -
信号処理
Tin học [ しんごうしょり ] xử lý tín hiệu [signal processing] -
信号灯
Mục lục 1 [ しんごうとう ] 1.1 n 1.1.1 đèn tín hiệu 2 Tin học 2.1 [ しんごうとう ] 2.1.1 cờ hiệu [semaphore] [ しんごうとう... -
信号網
Tin học [ しんごうもう ] mạng phát tín hiệu [signalling network] -
信号無視
[ しんごうむし ] n vượt đèn đỏ -
信号検出
Tin học [ しんごうけんしゅつ ] dò tín hiệu [signal detection] -
信号機
[ しんごうき ] n máy đánh tín hiệu -
信号成形
Tin học [ しんごうせいけい ] hình thành tín hiệu [signal transformation/signal shaping] -
信号手順
Tin học [ しんごうてじゅん ] giao thức phát tín hiệu [signalling protocol] -
信号所
[ しんごうじょ ] n ga tín hiệu -
信奉
[ しんぽう ] n trung thành lòng tin -
信奉する
[ しんぽう ] vs tin tưởng /tin vào -
信仰
[ しんこう ] n tín ngưỡng あなたの信仰は何ですか: tín ngưỡng của bạn là gì -
信仰生活
[ しんこうせいかつ ] n cuộc sống tín ngưỡng/đời sống tín ngưỡng -
信仰者
[ しんこうしゃ ] n Tín đồ/kẻ hâm mộ -
信仰深い
[ しんこうぶかい ] n sự thành tâm/thành tâm -
信任
[ しんにん ] n sự tín nhiệm/sự tin tưởng 新任を得る: giành được sự tín nhiệm -
信任する
Mục lục 1 [ しんにん ] 1.1 vs 1.1.1 tín nhiệm/tin tưởng 2 [ しんにんする ] 2.1 vs 2.1.1 tín nhiệm 2.1.2 tin cẩn [ しんにん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.