- Từ điển Nhật - Việt
信奉
Xem thêm các từ khác
-
信奉する
[ しんぽう ] vs tin tưởng /tin vào -
信仰
[ しんこう ] n tín ngưỡng あなたの信仰は何ですか: tín ngưỡng của bạn là gì -
信仰生活
[ しんこうせいかつ ] n cuộc sống tín ngưỡng/đời sống tín ngưỡng -
信仰者
[ しんこうしゃ ] n Tín đồ/kẻ hâm mộ -
信仰深い
[ しんこうぶかい ] n sự thành tâm/thành tâm -
信任
[ しんにん ] n sự tín nhiệm/sự tin tưởng 新任を得る: giành được sự tín nhiệm -
信任する
Mục lục 1 [ しんにん ] 1.1 vs 1.1.1 tín nhiệm/tin tưởng 2 [ しんにんする ] 2.1 vs 2.1.1 tín nhiệm 2.1.2 tin cẩn [ しんにん... -
信徒
[ しんと ] vs giáo dân -
信心
[ しんじん ] n lòng tin -
信念
Mục lục 1 [ しんねん ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 lòng tin 1.1.3 hoàn toàn tin tưởng 2 Kinh tế 2.1 [ しんねん ] 2.1.1 niềm tin/đức... -
信義
[ しんぎ ] v5z tín nghĩa -
信用
Mục lục 1 [ しんよう ] 1.1 vs 1.1.1 đức tin 1.2 n 1.2.1 Lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm... -
信用の消失
Mục lục 1 [ しんようのしょうしつ ] 1.1 vs 1.1.1 mất tín nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ しんようのしょうしつ ] 2.1.1 mất tín nhiệm... -
信用する
Mục lục 1 [ しんよう ] 1.1 vs 1.1.1 tin tưởng /tin vào 2 [ しんようする ] 2.1 vs 2.1.1 trông nhờ [ しんよう ] vs tin tưởng... -
信用危険
Mục lục 1 [ しんようきけん ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ しんようきけん ] 2.1.1 rủi ro tín dụng [credit... -
信用収縮
Kinh tế [ しんようしゅうしゅく ] thu hẹp tín dụng Category : 金融 Explanation : 企業に資金需要があっても、金融機関が十分に貸せないなど、金融市場での資金供給が細る現象を「信用収縮」という。///日本では、不良債権処理を進めるとともに自己資本比率を維持するために、銀行が企業などへの貸出資産の圧縮に動く動く傾向が見られ、貸し渋りや貸金回収などによる信用収縮を通じて、実体経済が更に悪化する懸念が強まっている。///また、国際金融市場でも、ヘッジファンド危機を契機に、欧米の金融機関などにリスク回避の動きが強まり、世界的な信用収縮が懸念されている。 -
信用取引
Kinh tế [ しんようとりひき ] giao dịch trên tiền bảo chứng/giao dịch tín dụng [Margin trading] Category : 取引(売買) Explanation... -
信用取引の税金
Kinh tế [ しんようとりひきのぜいきん ] thuế đánh trên giao dịch tín dụng Category : 税金 Explanation : 信用取引の建玉を決済時において、現物株式の譲渡益と同様に税金がかかる。差金決済取引と現物決済取引という2つの決済方法がある。 -
信用取引銘柄
Kinh tế [ しんようとりひきめいがら ] mệnh giá giao dịch tín dụng [Stock for margine trading] Category : 株式 Explanation : 信用取引を行うことができる株式のことをさす。///基本的には、第一部上場銘柄は信用取引を行うことができるが、実際には、貸借取引を行える貸借銘柄に限られる。 -
信用売買
[ しんようばいばい ] vs bán chịu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.