- Từ điển Nhật - Việt
個人通信サービス
Tin học
[ こじんつうしんサービス ]
dịch vụ truyền thông cá nhân/PCS [personal communication service (PCS)]
- Explanation: PCS là các kỹ thuật truyền thông tín hiệu số không dây, bao gồm thoại, dữ liệu và hình ảnh. Kỹ thuật số tỏ ra hiệu quả đối với việc sử dụng phổ tần số radio để cung cấp các dịch vụ thông báo, xác định người gọi, và thư thoại, trên cùng một thiết bị không dây xách tay. PCS cạnh tranh với các dịch vụ điện thoại analog, cellular truyền thống, nhưng kỹ thuật số của PCS mang lại chất lượng âm thanh rõ ràng hơn, các chức năng mở rộng, an toàn, và giảm thấp chi phí cho người sử dụng. Ngoài ra các thiết bị PCS yêu cầu ít điện năng và như thế thì chúng sẽ nhỏ hơn và nhẹ hơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
個人投資
Kinh tế [ こじんとうし ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個人技
[ こじんわざ ] n kỹ thuật cá nhân 選手はすべて個人技が高い。: Tất cả cầu thủ đều có kỹ thuật cá nhân tốt. -
個人消費
Kinh tế [ こじんしょうひ ] chi tiêu cá nhân/tiêu dùng cá nhân [consumer spending] Category : Tài chính [財政] -
個人所得税、企業所得税の免税を受ける
Kinh tế [ こじんしょとくぜい、きぎょうしょとくぜいのめんぜいをうける ] Được miễn thuế thu nhập cá nhân, thu... -
個体
[ こたい ] n cá thể 異型個体: Cá thể dị hình 遺伝子移入によってできた個体: Cá thể được hình thành do có sự thâm... -
個別
Tin học [ こべつ ] riêng biệt [discrete (a-no)] -
個別化
[ こべつか ] n sự cá nhân hoá/cá nhân hoá/cá biệt hoá (人)のニーズに合うよう個別化する(主語を): cá nhân hóa cái... -
個別的予定保険契約
Mục lục 1 [ こべつてきよていほけんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ こべつてきよていほけんけいやく... -
個別生産
Kỹ thuật [ こべつせいさん ] sự sản xuất đơn lẻ [job production] -
個別記号
Tin học [ こべつきごう ] biểu tượng đặc trưng [specific symbol] -
個別販売
Mục lục 1 [ こべつはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng đến tận tay khách 2 Kinh tế 2.1 [ こべつはんばい ] 2.1.1 việc bán hàng... -
個別責任
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こべつせきにん ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ こべつせきにん ] 1.2.1 trái vụ... -
個別部品
Tin học [ こべつぶひん ] thành phần riêng biệt [discrete component] -
個品運送契約
[ こひんうんそうけいやく ] n hợp đồng thuê chở -
個品輸送
Kinh tế [ こひんゆそう ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個品輸送契約
Kinh tế [ こひんゆそうけいやく ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個々
[ ここ ] n từng ... một/từng 個々の企業: Từng doanh nghiệp một 個々の企業の観点から: Từ quan điểm của từng doanh... -
個々の
Mục lục 1 [ ここの ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 1.1.2 cá biệt [ ここの ] n cá thể cá biệt -
個々の種類
[ ここのしゅるい ] n từng loại -
個々の階層
[ ここのかいそう ] n từng lớp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.