- Từ điển Nhật - Việt
個別記号
Xem thêm các từ khác
-
個別販売
Mục lục 1 [ こべつはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng đến tận tay khách 2 Kinh tế 2.1 [ こべつはんばい ] 2.1.1 việc bán hàng... -
個別責任
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こべつせきにん ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ こべつせきにん ] 1.2.1 trái vụ... -
個別部品
Tin học [ こべつぶひん ] thành phần riêng biệt [discrete component] -
個品運送契約
[ こひんうんそうけいやく ] n hợp đồng thuê chở -
個品輸送
Kinh tế [ こひんゆそう ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個品輸送契約
Kinh tế [ こひんゆそうけいやく ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個々
[ ここ ] n từng ... một/từng 個々の企業: Từng doanh nghiệp một 個々の企業の観点から: Từ quan điểm của từng doanh... -
個々の
Mục lục 1 [ ここの ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 1.1.2 cá biệt [ ここの ] n cá thể cá biệt -
個々の種類
[ ここのしゅるい ] n từng loại -
個々の階層
[ ここのかいそう ] n từng lớp -
個性
[ こせい ] n cá tính/tính cách ユニークな個性: Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị 強い個性: Tính cách (cá tính) mạnh... -
候
[ こう ] n thời tiết/khí hậu/mùa 酷暑の候: Mùa nóng như thiêu đốt 厳寒の候に: Ở giữa mùa đông 春暖の候: Mùa xuân... -
候補
Mục lục 1 [ こうほ ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng cử/ứng cử 1.1.2 dự khuyết [ こうほ ] n sự ứng cử/ứng cử ~の後任候補: ứng... -
候補者
Mục lục 1 [ こうほしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ứng cử viên/người ra ứng cử 1.1.2 người ứng cử 1.1.3 hậu bổ [ こうほしゃ ] n... -
噎せる
[ むせる ] Sặc コーヒーでむせた Bị sặc vì cà phê -
器
Mục lục 1 [ うつわ ] 1.1 n-suf 1.1.1 chậu/bát... 1.2 n 1.2.1 khí chất/tài năng [ うつわ ] n-suf chậu/bát... 洗面器: Chậu rửa... -
器官
Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan/bộ phận 1.1.2 bộ máy [ きかん ] n cơ quan/bộ phận 移植器官: cơ quan cấy ghép 音声器官:... -
器具
Mục lục 1 [ きぐ ] 1.1 n 1.1.1 vũ khí 1.1.2 dụng cụ/khí cụ 1.1.3 đồ đạc [ きぐ ] n vũ khí dụng cụ/khí cụ 体操器具:... -
器用
Mục lục 1 [ きよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 tinh xảo/khéo léo/khéo tay/khéo/có kỹ xảo/có tay nghề/giỏi 1.1.2 khéo léo 1.2 n 1.2.1 sự... -
器財
[ きざい ] n khí tài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.