- Từ điển Nhật - Việt
倍パルス記録
Xem thêm các từ khác
-
倍率
Mục lục 1 [ ばいりつ ] 1.1 n 1.1.1 bội suất 1.1.2 bội số phóng đại/số lần phóng đại 2 Tin học 2.1 [ ばいりつ ] 2.1.1... -
倍率付き測定単位
Tin học [ ばいりつつきそくていたんい ] đơn vị đo được tỷ lệ hoá [scaled measurement unit/SMU] -
倍精度
Tin học [ ばいせいど ] chính xác gấp đôi [double-precision] -
倍精度浮動小数点
Tin học [ ばいせいどふどうしょうすうてん ] dấu phẩy động có độ chính xác gấp đôi [double precision floating point] -
倍長レジスタ
Tin học [ ばいちょうレジスタ ] thanh ghi kép [double length register/double register] -
倍長語
Tin học [ ばいちょうご ] từ nhớ kép [doubleword] -
倍速
Tin học [ ばいそく ] tốc độ (của ổ CDs) [speed (of CD ROM drives)] -
倍数
Mục lục 1 [ ばいすう ] 1.1 n 1.1.1 bội số 2 Kỹ thuật 2.1 [ ばいすう ] 2.1.1 bội số [multiple] [ ばいすう ] n bội số Kỹ... -
倣いフライス盤
Kỹ thuật [ ならいフライスばん ] máy phay diềm [profiling milling machine, copy milling machine] -
倣い研削盤
Kỹ thuật [ ならいけんさくばん ] máy cắt diềm [profile grinding machine] -
倣う
[ ならう ] v5u, ok, uk mô phỏng/phỏng theo 前例に倣う: phỏng theo lệ cũ 左へ倣え: nhìn về bên trái -
値
Tin học [ あたい ] giá trị [value] -
値域を定める
Tin học [ ちいきをさだめる ] định vùng giá trị [to range] -
値する
[ あたいする ] vs-s xứng đáng 彼らの努力は称賛に値する。: Những nỗ lực của họ thật xứng đáng để khen ngợi. -
値参照名
Tin học [ あたいさんしょうめい ] tên giá trị tham chiếu [value reference name] -
値増し
[ ねまし ] n sự tăng giá -
値安
[ ねやす ] n Sự rẻ tiền -
値崩れ
[ ねくずれ ] n sự sụt giá 地価の値崩れを予想する :Dự đoán sự sụt giá đất. 値崩れが起きないようにする :Ngăn... -
値巾
[ ねはば ] n khoảng dao động của giá cả -
値上
[ ねあげ ] n sự tăng giá 株価市場が大きく下げている中で、まるで重力に逆らうように値上がりしている株がある :Trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.